Kết quả Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia, 19h30 ngày 16/03
Kết quả Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
Đối đầu Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 2.5
0.97U 2.5
0.791
1.61X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
-
Sân vận động: Hristo Botev
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 25
-
Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính
-
31'Konstantinos Balogiannis0-0
-
39'0-1
Thalis Henrique Cantanhede (Assist:Radoslav Kirilov)
-
41'0-2
Peter Vitanov
-
45'Yanis Karabelyov Yellow card cancelled0-2
-
45'Yanis Karabelyov0-2
-
46'0-3
Yevgeniy Serdyuk
-
46'Mariyan Vangelov
Aleksa Maras0-3 -
46'Ojo Abraham
Alen Korosec0-3 -
48'0-4
Yevgeniy Serdyuk (Assist:Thalis Henrique Cantanhede)
-
56'Ojo Abraham0-4
-
61'Nikola Iliyanov Iliev
Ehije Ukaki0-4 -
61'Matijus Remeikis
Samuel Akere0-4 -
62'0-4Birsent Karagaren
Paolo Sciortino -
65'0-5
Thalis Henrique Cantanhede
-
72'0-5Cassiano Buzon
Radoslav Kirilov -
72'0-5Marto Boychev
Thalis Henrique Cantanhede -
76'0-5Mario Ilievski
Yevgeniy Serdyuk -
76'0-5Robert Marijanovic
Peter Vitanov -
83'0-5Teodor Ivanov
-
90'Andrey Yordanov Yordanov
Konstantinos Balogiannis0-5
-
Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Botev Plovdiv4-2-3-11Hans Christian Bernat38Konstantinos Balogiannis79Atanas Chernev52Jamal Amofa17Nikolay Minkov88Alen Korosec28Yanis Karabelyov7Samuel Akere10Ivelin Popov4Ehije Ukaki99Aleksa Maras25Yevgeniy Serdyuk13Paolo Sciortino7Thalis Henrique Cantanhede10Radoslav Kirilov22Reyan Daskalov34Peter Vitanov19Steeve Furtado14Teodor Ivanov21Emil Tsenov2Johnathan Carlos Pereira1Petar Marinov
- Đội hình dự bị
-
25Ojo Abraham18John Botegi32Matvei Igonen21Nikola Iliyanov Iliev16Matijus Remeikis29Mariyan Vangelov42Ivaylo Videv6Andrey Yordanov Yordanov19Gabriel ZlatanovChristopher Acheampong 30Marto Boychev 58Cassiano Buzon 11William Fonkeu 33Mario Ilievski 40Birsent Karagaren 9Robert Marijanovic 92Levi Ntumba 12Mario Petkov 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zeljko KopicLyuboslav Penev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê
-
Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
80Pha tấn công73
-
-
65Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs