Đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II, 20h30 ngày 29/3
Kết quả FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II
Đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II trước đây
-
16/09/2024Botev Plovdiv II1 - 1FC Dunav Ruse0 - 1D
-
14/04/2023Botev Plovdiv II0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
10/09/2022FC Dunav Ruse5 - 0Botev Plovdiv II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs Botev Plovdiv II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và Botev Plovdiv II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 27 | 16 | 8 | 3 | 38 | 12 | 26 | 56 | T H T H T B |
2 | FC Dobrudzha | 27 | 15 | 9 | 3 | 49 | 17 | 32 | 54 | T H H H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 27 | 15 | 8 | 4 | 39 | 29 | 10 | 53 | H B B B T T |
4 | FC Dunav Ruse | 27 | 12 | 10 | 5 | 37 | 27 | 10 | 46 | T H H T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
6 | Marek Dupnitza | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 45 | T B H B T B |
7 | Yantra Gabrovo | 27 | 12 | 7 | 8 | 39 | 27 | 12 | 43 | B T H T B T |
8 | CSKA Sofia B | 27 | 11 | 9 | 7 | 36 | 23 | 13 | 42 | H T T H T H |
9 | Etar | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 42 | T B T T B H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 40 | 4 | 39 | B B T B T T |
11 | Spartak Pleven | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 32 | -4 | 39 | B B T H B T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | B H H B H H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 27 | 9 | 6 | 12 | 23 | 26 | -3 | 33 | T B B H T H |
14 | Minyor Pernik | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 33 | -6 | 33 | B T B B T B |
15 | Fratria | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 31 | H B B B H T |
16 | Litex Lovech | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 21 | H H B B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 27 | 6 | 3 | 18 | 22 | 46 | -24 | 21 | H T B T B B |
18 | Sportist Svoge | 27 | 4 | 8 | 15 | 13 | 34 | -21 | 20 | H T H T B B |
19 | Strumska Slava | 27 | 3 | 11 | 13 | 16 | 39 | -23 | 20 | H T H H B H |
20 | PFC Nesebar | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 48 | -27 | 19 | H H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: