Đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge
Đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge trước đây
-
06/10/2024Sportist Svoge2 - 1Botev Plovdiv II0 - 0L
-
19/02/2023Sportist Svoge1 - 0Botev Plovdiv II1 - 0L
-
25/07/2022Botev Plovdiv II1 - 1Sportist Svoge1 - 0D
-
11/04/2022Sportist Svoge0 - 0Botev Plovdiv II0 - 0D
-
03/10/2021Botev Plovdiv II0 - 1Sportist Svoge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs Sportist Svoge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Botev Plovdiv II (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv II và Sportist Svoge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 31 | 18 | 10 | 3 | 42 | 13 | 29 | 64 | T B H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 18 | 8 | 5 | 48 | 32 | 16 | 62 | T T T T T B |
4 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
9 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: