Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 21h00 ngày 08/4
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trước đây
-
30/09/2024Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 3CSKA 1948 Sofia II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
2 | FC Dobrudzha | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 18 | 36 | 60 | H H T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 29 | 17 | 8 | 4 | 46 | 30 | 16 | 59 | B B T T T T |
4 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
5 | FC Dunav Ruse | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | H T T H T H |
6 | Marek Dupnitza | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 48 | H B T B B T |
7 | Belasitsa Petrich | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 28 | 6 | 47 | T T B T B H |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
10 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 29 | 13 | 3 | 13 | 46 | 41 | 5 | 42 | T B T T T B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 36 | 3 | 38 | H B H H B T |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 29 | 10 | 6 | 13 | 27 | 29 | -2 | 36 | B H T H T B |
14 | Fratria | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 38 | -11 | 34 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 29 | 5 | 9 | 15 | 15 | 34 | -19 | 24 | H T B B T H |
18 | Botev Plovdiv II | 29 | 6 | 4 | 19 | 22 | 50 | -28 | 22 | B T B B B H |
19 | Strumska Slava | 29 | 3 | 11 | 15 | 17 | 43 | -26 | 20 | H H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: