Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv, 22h45 ngày 14/3
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
Nhận định, Soi kèo Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv, 22h45 ngày 14/3
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv trước đây
-
28/09/2024Lokomotiv Plovdiv0 - 2FK Levski Krumovgrad0 - 2W
-
10/05/2024FK Levski Krumovgrad4 - 1Lokomotiv Plovdiv3 - 0W
-
02/03/2024FK Levski Krumovgrad3 - 1Lokomotiv Plovdiv0 - 0W
-
03/09/2023Lokomotiv Plovdiv4 - 0FK Levski Krumovgrad2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Plovdiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Levski Krumovgrad và Lokomotiv Plovdiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: