Đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Yantra Gabrovo vs PFK Montana
Đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs PFK Montana
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana trước đây
-
23/10/2024PFK Montana1 - 0Yantra Gabrovo0 - 0L
-
01/04/2024Yantra Gabrovo2 - 1PFK Montana1 - 1W
-
19/09/2023PFK Montana2 - 0Yantra Gabrovo0 - 0L
-
13/05/2023PFK Montana0 - 0Yantra Gabrovo0 - 0D
-
15/10/2022Yantra Gabrovo1 - 0PFK Montana0 - 0W
-
19/03/2022Yantra Gabrovo1 - 1PFK Montana1 - 1D
-
12/09/2021PFK Montana2 - 0Yantra Gabrovo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs PFK Montana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và PFK Montana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 32 | 20 | 9 | 3 | 60 | 20 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | PFK Montana | 32 | 19 | 10 | 3 | 46 | 13 | 33 | 67 | B H T T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 32 | 18 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 62 | T T T T B B |
4 | FC Dunav Ruse | 32 | 14 | 12 | 6 | 44 | 30 | 14 | 54 | H T H H B T |
5 | Yantra Gabrovo | 32 | 14 | 10 | 8 | 47 | 31 | 16 | 52 | T T T H H H |
6 | Marek Dupnitza | 32 | 14 | 10 | 8 | 39 | 29 | 10 | 52 | B B T H T B |
7 | Belasitsa Petrich | 32 | 14 | 7 | 11 | 36 | 34 | 2 | 49 | T B H B H H |
8 | CSKA Sofia B | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 27 | 15 | 48 | H H B T H H |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 15 | 3 | 14 | 49 | 43 | 6 | 48 | T T B T T B |
10 | Etar | 32 | 12 | 8 | 12 | 42 | 38 | 4 | 44 | H B H B B H |
11 | Spartak Pleven | 32 | 12 | 8 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T B H B H |
12 | Fratria | 32 | 11 | 8 | 13 | 36 | 42 | -6 | 41 | T B T T H T |
13 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 10 | 10 | 12 | 40 | 38 | 2 | 40 | H B T B H H |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 32 | 11 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 39 | H T B B T B |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 32 | 8 | 7 | 17 | 19 | 36 | -17 | 31 | B T H T B T |
17 | Sportist Svoge | 32 | 6 | 11 | 15 | 17 | 35 | -18 | 29 | B T H H T H |
18 | Strumska Slava | 32 | 3 | 14 | 15 | 19 | 45 | -26 | 23 | H B B H H H |
19 | PFC Nesebar | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 58 | -33 | 23 | B B B B H T |
20 | Botev Plovdiv II | 32 | 6 | 4 | 22 | 24 | 56 | -32 | 22 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: