Kết quả Ludogorets Razgrad vs CSKA 1948 Sofia, 23h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13

  • Ludogorets Razgrad vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

  • 15'
    Erick Marcus (Assist:Ivaylo Chochev) goal 
    1-0
  • 24'
    Ivaylo Chochev (Assist:Danny Gruper) goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
    Mario Ilievski
  • 44'
    2-0
    Thalis Henrique Cantanhede
  • 46'
    Francisco Javier Hidalgo Gomez  
    Aslak Fonn Witry  
    2-0
  • 49'
    Erick Marcus (Assist:Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz) goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
     Octavio Merlo Manteca
     Marto Boychev
  • 53'
    3-0
     Parvizchon Umarbaev
     Nedeljko Piscevic
  • 60'
    Kwadwo Duah  
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz  
    3-0
  • 60'
    Aguibou Camara  
    Ivaylo Chochev  
    3-0
  • 69'
    Georgi Rusev  
    Rick Jhonatan Lima Morais  
    3-0
  • 89'
    Georgi Terziev  
    Olivier Verdon  
    3-0
  • Ludogorets Razgrad vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Ludogorets Razgrad4-1-4-1
    1
    Sergio Padt
    14
    Danny Gruper
    24
    Olivier Verdon
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    16
    Aslak Fonn Witry
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    23
    Deroy Duarte
    18
    Ivaylo Chochev
    77
    Erick Marcus
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    40
    Mario Ilievski
    9
    Birsent Karagaren
    58
    Marto Boychev
    10
    Radoslav Kirilov
    28
    Nedeljko Piscevic
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    19
    Steeve Furtado
    5
    Asen Georgiev
    21
    Emil Tsenov
    2
    Johnathan Carlos Pereira
    33
    Aleks Bozhev
    CSKA 1948 Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Hendrik Bonmann
    11Caio Vidal Rocha
    20Aguibou Camara
    90Spas Delev
    9Kwadwo Duah
    15Edvin Kurtulus
    19Georgi Rusev
    17Francisco Javier Hidalgo Gomez
    5Georgi Terziev
    Ryan Bidounga 91
    Reyan Daskalov 22
    Ivaylo Markov 26
    Levi Ntumba 12
    Octavio Merlo Manteca 61
    Tom Rapnouil 31
    Mario Topuzov 99
    Parvizchon Umarbaev 39
    Peter Vitanov 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivaylo Petev
    Lyuboslav Penev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Ludogorets Razgrad vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

  • Ludogorets Razgrad
    CSKA 1948 Sofia
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs