Kết quả Augsburg vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 26/10
Kết quả Augsburg vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo FC Augsburg vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 26/10
Đối đầu Augsburg vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Augsburg vs Borussia Dortmund
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.87O 3
0.84U 3
1.021
3.90X
3.902
1.83Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
4'0-1
Donyell Malen (Assist:Sehrou Guirassy)
-
25'Alexis Claude Maurice (Assist:Marius Wolf)1-1
-
42'Dimitris Giannoulis1-1
-
46'1-1Emre Can
Waldemar Anton -
46'1-1Pascal Gross
Marcel Sabitzer -
50'Alexis Claude Maurice2-1
-
63'2-1Maximilian Beier
Felix Nmecha -
68'2-1Almugera Kabar
Julian Ryerson -
71'2-1Almugera Kabar
-
73'Phillip Tietz2-1
-
75'Samuel Essende
Phillip Tietz2-1 -
75'Henri Koudossou
Marius Wolf2-1 -
82'Yusuf Kabadayi
Alexis Claude Maurice2-1 -
82'Maximilian Bauer
Chrislain Matsima2-1 -
83'Arne Maier
Frank Ogochukwu Onyeka2-1 -
87'Jeffrey Gouweleeuw2-1
-
89'2-1Cole Campbell
Donyell Malen -
90'2-1Ramy Bensebaini
-
90'2-1Almugera Kabar
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg5-3-222Nediljko Labrovic13Dimitris Giannoulis31Keven Schlotterbeck6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima11Marius Wolf17Kristijan Jakic8Elvis Rexhbecaj19Frank Ogochukwu Onyeka20Alexis Claude Maurice21Phillip Tietz9Sehrou Guirassy21Donyell Malen10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens20Marcel Sabitzer8Felix Nmecha26Julian Ryerson3Waldemar Anton4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
9Samuel Essende10Arne Maier23Maximilian Bauer7Yusuf Kabadayi44Henri Koudossou15Steve Mounie1Finn Dahmen18Tim Breithaupt36Mert KomurEmre Can 23Pascal Gross 13Maximilian Beier 14Almugera Kabar 42Cole Campbell 37Alexander Niklas Meyer 33Yannik Luhrs 49Filippo Mane 39Kjell Watjen 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
AugsburgBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt13
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
19%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)81%
-
-
219Số đường chuyền724
-
-
68%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn11
-
-
15Ném biên13
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
14Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass32
-
-
77Pha tấn công115
-
-
37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation