Kết quả Bayern Munich vs Augsburg, 02h30 ngày 23/11
Kết quả Bayern Munich vs Augsburg
Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs Augsburg, 2h30 ngày 23/11
Đối đầu Bayern Munich vs Augsburg
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Augsburg
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.85+2.5
1.05O 4.25
1.08U 4.25
0.801
1.08X
11.002
23.00Hiệp 1-1
0.81+1
1.09O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Augsburg
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Bayern Munich vs Augsburg: Diễn biến chính
-
38'0-0Mads Giersing Valentin Pedersen
Dimitris Giannoulis -
47'0-0Keven Schlotterbeck
-
63'Harry Kane1-0
-
69'1-0Samuel Essende
Phillip Tietz -
69'1-0Mert Komur
Arne Maier -
76'Leroy Sane
Michael Olise1-0 -
76'Serge Gnabry
Kingsley Coman1-0 -
76'Konrad Laimer
Raphael Guerreiro1-0 -
78'1-0Ruben Vargas
Alexis Claude Maurice -
78'1-0Henri Koudossou
Marius Wolf -
88'Thomas Muller
Jamal Musiala1-0 -
90'Sacha Boey
Alphonso Davies1-0 -
90'Harry Kane (Assist:Leon Goretzka)2-0
-
90'2-0Keven Schlotterbeck
-
90'Harry Kane3-0
-
Bayern Munchen vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano22Raphael Guerreiro8Leon Goretzka6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane21Phillip Tietz20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf8Elvis Rexhbecaj19Frank Ogochukwu Onyeka10Arne Maier13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer23Sacha Boey10Leroy Sane7Serge Gnabry25Thomas Muller20Arijon Ibrahimovic18Daniel Peretz49Adam Aznou15Eric DierMads Giersing Valentin Pedersen 3Samuel Essende 9Henri Koudossou 44Ruben Vargas 16Mert Komur 36Steve Mounie 15Yusuf Kabadayi 7Finn Dahmen 1Maximilian Bauer 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
33Tổng cú sút2
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
9Sút Phạt9
-
-
79%Kiểm soát bóng21%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
883Số đường chuyền221
-
-
92%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua11
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
14Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass16
-
-
169Pha tấn công48
-
-
100Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation