Kết quả Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 31/08
Kết quả Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Eintracht Frankfurt vs TSG 1899 Hoffenheim, 20h30 ngày 31/8
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 3
0.86U 3
1.021
2.00X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
11'0-0Tim Drexler
-
24'Hugo Ekitike (Assist:Omar Marmoush)1-0
-
33'Hugo Emanuel Larsson (Assist:Hugo Ekitike)2-0
-
46'2-0Robin Hranac
Tim Drexler -
46'2-0Mergim Berisha
Marius Bulter -
54'2-1
Andrej Kramaric (Assist:Adam Hlozek)
-
56'Omar Marmoush (Assist:Mario Gotze)3-1
-
59'3-1Florian Micheler
Dennis Geiger -
64'3-1Florian Micheler
-
65'Igor Matanovic
Hugo Ekitike3-1 -
72'3-1Kevin Akpoguma
-
73'3-1Jacob Bruun Larsen
Alexander Prass -
79'Can Yilmaz Uzun
Mario Gotze3-1 -
80'Ansgar Knauff
Niels Nkounkou3-1 -
80'Fares Chaibi
Omar Marmoush3-1 -
85'3-1Haris Tabakovic
Grischa Promel -
90'Nnamdi Collins
Lucas Silva Melo,Tuta3-1
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-31Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta29Niels Nkounkou16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri13Rasmus Nissen Kristensen7Omar Marmoush11Hugo Ekitike27Mario Gotze23Adam Hlozek21Marius Bulter27Andrej Kramaric3Pavel Kaderabek6Grischa Promel8Dennis Geiger22Alexander Prass4Tim Drexler16Anton Stach25Kevin Akpoguma1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi34Nnamdi Collins9Igor Matanovic36Ansgar Knauff20Can Yilmaz Uzun19Jean Negoce5Aurele Amenda22Timothy Chandler40Kaua SantosRobin Hranac 2Jacob Bruun Larsen 29Mergim Berisha 10Haris Tabakovic 26Florian Micheler 28Valentin Gendrey 15Stanley NSoki 34Luca Philipp 37Diadie Samassekou 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
468Số đường chuyền445
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu23
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
12Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass25
-
-
102Pha tấn công94
-
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation