Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer, 20h30 ngày 28/09
Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Mainz vs Heidenheim, 20h30 ngày 28/9
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.65X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
6'Andreas Hanche-Olsen0-0
-
15'0-1
Marvin Pieringer (Assist:Jonas Fohrenbach)
-
29'Andreas Hanche-Olsen0-1
-
32'Stefan Bell
Hong Hyun Seok0-1 -
48'0-1Omar Traore
-
49'Moritz Jenz0-1
-
50'0-1Patrick Mainka
-
56'0-1Benedikt Gimber
-
57'0-1Maximilian Breunig
Mikkel Kaufmann Sorensen -
61'Armindo Sieb
Anthony Caci0-1 -
61'Dominik Kohr0-1
-
70'0-1Luca Kerber
Omar Traore -
70'0-1Adrian Beck
Paul Wanner -
75'Nelson Weiper
Lee Jae Sung0-1 -
75'Aymen Barkok
Silvan Widmer0-1 -
75'Paul Nebel
Dominik Kohr0-1 -
77'0-1Marvin Pieringer
-
78'0-1Niklas Dorsch Yellow card cancelled
-
80'0-1Niklas Dorsch
-
86'0-2
Jan Schoppner (Assist:Adrian Beck)
-
89'0-2Lennard Maloney
Marvin Pieringer
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner19Anthony Caci3Moritz Jenz25Andreas Hanche-Olsen2Phillipp Mwene6Kaishu Sano31Dominik Kohr30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok7Lee Jae Sung29Jonathan Michael Burkardt18Marvin Pieringer23Omar Traore10Paul Wanner29Mikkel Kaufmann Sorensen39Niklas Dorsch3Jan Schoppner2Marnon Busch6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
4Aymen Barkok8Paul Nebel11Armindo Sieb16Stefan Bell44Nelson Weiper9Karim Onisiwo1Lasse RieB21Danny Vieira da Costa42Daniel GleiberAdrian Beck 21Luca Kerber 20Maximilian Breunig 14Lennard Maloney 33Tim Siersleben 4Frank Feller 40Norman Theuerkauf 30Stefan Schimmer 9Sirlord Conteh 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Heidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
391Số đường chuyền389
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
53Đánh đầu67
-
-
27Đánh đầu thành công33
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
27Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass23
-
-
128Pha tấn công103
-
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation