Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim, 21h30 ngày 01/12
Kết quả FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Mainz vs Hoffenheim, 21h30 ngày 1/12
Đối đầu FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 3
1.05U 3
0.831
2.00X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
4'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Lee Jae Sung)1-0
-
16'Phillipp Mwene1-0
-
24'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci)2-0
-
28'2-0Andrej Kramaric
-
32'2-0Pavel Kaderabek
-
46'2-0Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek -
47'2-0Anton Stach
-
68'2-0David Jurasek
Andrej Kramaric -
68'2-0Max Moerstedt
Haris Tabakovic -
74'Silvan Widmer
Anthony Caci2-0 -
80'2-0Dennis Geiger
Alexander Prass -
80'2-0Mergim Berisha
Jacob Bruun Larsen -
87'Hong Hyun Seok
Paul Nebel2-0 -
90'Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt2-0 -
90'Nikolas Konrad Veratschnig
Phillipp Mwene2-0
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner31Dominik Kohr16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt26Haris Tabakovic23Adam Hlozek27Andrej Kramaric29Jacob Bruun Larsen16Anton Stach7Tom Bischof3Pavel Kaderabek25Kevin Akpoguma34Stanley NSoki22Alexander Prass1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
22Nikolas Konrad Veratschnig11Armindo Sieb30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok5Maxim Leitsch4Aymen Barkok3Moritz Jenz1Lasse RieB25Andreas Hanche-OlsenDavid Jurasek 19Valentin Gendrey 15Dennis Geiger 8Max Moerstedt 33Mergim Berisha 10Robin Hranac 2Umut Tohumcu 17Luca Philipp 37Diadie Samassekou 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05TSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
438Số đường chuyền398
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
25Đánh đầu37
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua6
-
-
29Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
26Ném biên25
-
-
29Cản phá thành công28
-
-
17Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass19
-
-
111Pha tấn công95
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation