Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 05/04
Kết quả Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 5/4: Kết quả sít sao
Đối đầu Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
1.06O 3
1.02U 3
0.861
8.00X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
42'Jan Schoppner0-0
-
56'Leo Scienza
Marnon Busch0-0 -
68'0-0Arthur Augusto de Matos Soares
Victor Boniface -
68'0-0Patrik Schick
Nathan Tella -
76'Sirlord Conteh
Niklas Dorsch0-0 -
76'Luca Kerber
Tim Siersleben0-0 -
77'0-0Emiliano Buendia Stati
Amine Adli -
85'0-0Jonas Hofmann
Robert Andrich -
90'0-1
Emiliano Buendia Stati (Assist:Jonas Hofmann)
-
90'Stefan Schimmer
Adrian Beck0-1 -
90'Julian Niehues
Jan Schoppner0-1
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer5-4-11Kevin Muller13Frans Kratzig4Tim Siersleben5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore21Adrian Beck3Jan Schoppner2Marnon Busch39Niklas Dorsch18Marvin Pieringer21Amine Adli19Nathan Tella22Victor Boniface30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka24Aleix Garcia Serrano20Alex Grimaldo4Jonathan Glao Tah8Robert Andrich3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza20Luca Kerber16Julian Niehues9Stefan Schimmer31Sirlord Conteh10Paul Wanner40Frank Feller19Jonas Fohrenbach27Thomas KellerEmiliano Buendia Stati 16Patrik Schick 14Jonas Hofmann 7Arthur Augusto de Matos Soares 13Edmond Tapsoba 12Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Alejo Sarco 18Kerim Alajbegovic 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
506Số đường chuyền536
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
27Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
22Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công104
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation