Kết quả Heidenheimer vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 28/10
Kết quả Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
Nhận định, soi kèo Heidenheim vs Hoffenheim, 1h30 ngày 28/10
Đối đầu Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3.25
0.82U 3.25
0.921
2.24X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
32'Marvin Pieringer0-0
-
33'0-0Anton Stach
-
58'0-0Umut Tohumcu
Florian Grillitsch -
58'0-0Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey -
67'0-0Mergim Berisha
Marius Bulter -
70'Sirlord Conteh
Niklas Dorsch0-0 -
70'Maximilian Breunig
Marvin Pieringer0-0 -
84'0-0Arthur Chaves
Stanley NSoki -
84'0-0Diadie Samassekou
Tom Bischof -
84'Adrian Beck
Paul Wanner0-0 -
90'0-0Mergim Berisha
-
Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-3-31Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore3Jan Schoppner33Lennard Maloney39Niklas Dorsch8Leo Scienza18Marvin Pieringer10Paul Wanner23Adam Hlozek21Marius Bulter27Andrej Kramaric15Valentin Gendrey7Tom Bischof11Florian Grillitsch22Alexander Prass25Kevin Akpoguma16Anton Stach34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
21Adrian Beck14Maximilian Breunig31Sirlord Conteh29Mikkel Kaufmann Sorensen4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf2Marnon Busch20Luca Kerber40Frank FellerArthur Chaves 35Pavel Kaderabek 3Umut Tohumcu 17Diadie Samassekou 18Mergim Berisha 10Jacob Bruun Larsen 29Luca Philipp 37Tim Drexler 4Haris Tabakovic 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
379Số đường chuyền445
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
23Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người5
-
-
14Đánh chặn8
-
-
25Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách10
-
-
29Long pass24
-
-
100Pha tấn công123
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation