Kết quả Holstein Kiel vs St. Pauli, 20h30 ngày 12/04
Kết quả Holstein Kiel vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs St. Pauli, 20h30 ngày 12/4: Thất thế trụ hạng
Đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli
Lịch phát sóng Holstein Kiel vs St. Pauli
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 3.25
0.82U 3.25
0.921
2.70X
3.802
2.38Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs St. Pauli
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
Holstein Kiel vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
21'Alexander Bernhardsson (Assist:Armin Gigovic)1-0
-
34'1-1
Daniel Sinani
-
37'1-1David Nemeth
-
46'Finn Dominik Porath
Timo Becker1-1 -
46'1-1Morgan Guilavogui
Elias Saad -
47'1-1Oladapo Afolayan
-
60'Marko Ivezic1-1
-
61'1-1Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan -
64'1-1Siebe Van der Heyden
Adam Dzwigala -
68'Max Geschwill
Marco Komenda1-1 -
68'Phil Harres
Shuto Machino1-1 -
76'Marvin Schulz
Magnus Knudsen1-1 -
77'Phil Harres1-1
-
82'1-1Hauke Wahl
-
83'Steven Skrzybski
Armin Gigovic1-1 -
86'Marvin Schulz1-1
-
87'1-1Conor Metcalfe
Daniel Sinani -
90'1-1Morgan Guilavogui
-
90'1-2Max Geschwill(OW)
-
Holstein Kiel vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-4-1-221Dahne Thomas3Marco Komenda6Marko Ivezic17Timo Becker47John Tolkin22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen23Lasse Rosenboom37Armin Gigovic18Shuto Machino11Alexander Bernhardsson10Daniel Sinani17Oladapo Afolayan26Elias Saad2Manolis Saliakas7Jackson Irvine8Eric Smith23Philipp Treu4David Nemeth5Hauke Wahl25Adam Dzwigala22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
15Marvin Schulz8Finn Dominik Porath7Steven Skrzybski14Max Geschwill19Phil Harres20Fiete Arp1Timon Moritz Weiner33Dominik Javorcek5Carl JohanssonConor Metcalfe 24Siebe Van der Heyden 44Noah Weisshaupt 13Morgan Guilavogui 29Abdoulie Ceesay 9Johannes Eggestein 11Carlo Boukhalfa 16Erik Ahlstrand 20Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
Holstein KielSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
425Số đường chuyền387
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị5
-
-
33Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
2Đánh chặn6
-
-
18Ném biên30
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass9
-
-
70Pha tấn công87
-
-
23Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation