Kết quả Holstein Kiel vs Union Berlin, 20h30 ngày 20/10
Kết quả Holstein Kiel vs Union Berlin
Soi kèo phạt góc Holstein Kiel vs Union Berlin, 20h30 ngày 20/10
Đối đầu Holstein Kiel vs Union Berlin
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.20X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Union Berlin
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
Holstein Kiel vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
18'0-1
Aljoscha Kemlein (Assist:Tom Rothe)
-
27'0-1Woo-Yeong Jeong
Tim Skarke -
34'Steven Skrzybski
Alexander Bernhardsson0-1 -
46'Shuto Machino
Magnus Knudsen0-1 -
66'Marco Komenda0-1
-
68'Tymoteusz Puchacz
Patrick Erras0-1 -
73'0-1Frederik Ronnow
-
75'0-1Theoson Jordan Siebatcheu
Benedict Hollerbach -
75'0-1Laszlo Benes
Yorbe Vertessen -
79'Nicolai Remberg0-1
-
80'Marvin Schulz
Finn Dominik Porath0-1 -
80'Fiete Arp
Armin Gigovic0-1 -
87'0-1Janik Haberer
Aljoscha Kemlein -
88'0-1Robert Skov
Theoson Jordan Siebatcheu -
89'0-2
Tom Rothe (Assist:Laszlo Benes)
-
Holstein Kiel vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel5-3-21Timon Moritz Weiner8Finn Dominik Porath3Marco Komenda4Patrick Erras6Marko Ivezic17Timo Becker22Nicolai Remberg24Magnus Knudsen37Armin Gigovic9Benedikt Pichler11Alexander Bernhardsson16Benedict Hollerbach21Tim Skarke7Yorbe Vertessen28Christopher Trimmel36Aljoscha Kemlein8Khedira Rani15Tom Rothe5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
7Steven Skrzybski15Marvin Schulz20Fiete Arp18Shuto Machino27Tymoteusz Puchacz14Max Geschwill23Lasse Rosenboom21Dahne Thomas33Dominik JavorcekRobert Skov 24Janik Haberer 19Laszlo Benes 20Theoson Jordan Siebatcheu 17Woo-Yeong Jeong 11Leopold Querfeld 14Jerome Roussillon 26Alexander Schwolow 37Kevin Volland 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Holstein KielUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
433Số đường chuyền480
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
43Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
26Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass36
-
-
95Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation