Kết quả Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 09/02
Kết quả Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, soi kèo Monchengladbach vs Frankfurt, 0h30 ngày 9/2
Đối đầu Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 3
0.85U 3
1.011
2.75X
3.902
2.38Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
26'Tim Kleindienst (Assist:Florian Neuhaus)1-0
-
31'1-1
Hugo Ekitike
-
33'1-1Mario Gotze
-
42'1-1Michy Batshuayi
-
42'Ko Itakura1-1
-
48'Lukas Ullrich1-1
-
57'1-1Can Yilmaz Uzun
Michy Batshuayi -
70'Tomas Cvancara
Robin Hack1-1 -
70'Luca Netz
Lukas Ullrich1-1 -
75'1-1Oscar Hojlund
Ellyes Skhiri -
75'1-1Niels Nkounkou
Nathaniel Brown -
81'1-1Can Yilmaz Uzun
-
84'1-1Sepe Elye Wahi
Mario Gotze -
84'1-1Nnamdi Collins
Ansgar Knauff -
89'Florian Neuhaus1-1
-
90'Alassane Plea
Nathan NGoumou Minpole1-1
-
Borussia Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich3Ko Itakura5Marvin Friedrich29Joseph Scally8Julian Weigl10Florian Neuhaus25Robin Hack7Kevin Stoger19Nathan NGoumou Minpole11Tim Kleindienst30Michy Batshuayi11Hugo Ekitike36Ansgar Knauff15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson27Mario Gotze13Rasmus Nissen Kristensen35Lucas Silva Melo,Tuta3Arthur Theate21Nathaniel Brown1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
31Tomas Cvancara14Alassane Plea20Luca Netz22Stefan Lainer21Tobias Sippel39Niklas Swider2Fabio Chiarodia13Shio Fukuda1Jonas OmlinOscar Hojlund 6Niels Nkounkou 29Sepe Elye Wahi 17Nnamdi Collins 34Can Yilmaz Uzun 20Jean Negoce 19Mahmoud Dahoud 18Aurele Amenda 5Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
522Số đường chuyền467
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
29Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn13
-
-
19Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass14
-
-
108Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation