Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 12/04
Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Mainz 05, 20h30 ngày 12/4: Giữ vé C1
Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.75
1.01U 2.75
0.871
2.75X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
4'Andrej Kramaric (Assist:Bazoumana Toure)1-0
-
23'Arthur Chaves1-0
-
32'Andrej Kramaric (Assist:Bazoumana Toure)2-0
-
40'2-0Arnaud Nordin
Phillipp Mwene -
45'Stanley NSoki2-0
-
49'2-0Paul Nebel
-
66'2-0Armindo Sieb
Nikolas Konrad Veratschnig -
67'Adam Hlozek
Bazoumana Toure2-0 -
74'David Jurasek
Marius Bulter2-0 -
75'Tom Bischof2-0
-
82'2-0Hong Hyun Seok
Dominik Kohr -
85'Erencan Yardimci
Haris Tabakovic2-0 -
85'Dennis Geiger
Andrej Kramaric2-0 -
90'2-0Paul Nebel
-
90'Oliver Baumann2-0
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-3-11Oliver Baumann34Stanley NSoki25Kevin Akpoguma35Arthur Chaves15Valentin Gendrey7Tom Bischof16Anton Stach21Marius Bulter27Andrej Kramaric29Bazoumana Toure26Haris Tabakovic44Nelson Weiper8Paul Nebel22Nikolas Konrad Veratschnig19Anthony Caci6Kaishu Sano7Lee Jae Sung2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa3Moritz Jenz31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
23Adam Hlozek19David Jurasek8Dennis Geiger53Erencan Yardimci3Pavel Kaderabek20Finn Ole Becker37Luca Philipp17Umut Tohumcu14Gift Emmanuel OrbanArnaud Nordin 9Armindo Sieb 11Hong Hyun Seok 14Lasse RieB 1Daniel Batz 33Daniel Gleiber 42Andreas Hanche-Olsen 25Silvan Widmer 30Lennard Maloney 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
11Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
275Số đường chuyền505
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
39Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn5
-
-
17Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass21
-
-
67Pha tấn công139
-
-
25Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation