Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 ngày 23/11
Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 ngày 23/11
Đối đầu VfB Stuttgart vs VfL Bochum
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs VfL Bochum
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
1.00O 3.75
0.99U 3.75
0.891
1.22X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.10O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
6'Julian Chabot0-0
-
28'0-0Ibrahima Sissoko
-
53'Chris Fuhrich (Assist:Leonidas Stergiou)1-0
-
57'Angelo Stiller
Nick Woltemade1-0 -
64'1-0Dani De Wit
Ibrahima Sissoko -
64'1-0Bernardo Fernandes da Silva Junior
Gerrit Holtmann -
71'Enzo Millot1-0
-
72'1-0Philipp Hofmann
-
77'Justin Diehl
Chris Fuhrich1-0 -
77'Fabian Rieder
Enzo Millot1-0 -
78'Justin Diehl (Assist:Fabian Rieder)2-0
-
79'2-0Moritz-Broni Kwarteng
Felix Passlack -
79'2-0Koji Miyoshi
Anthony Losilla -
85'Anrie Chase
Leonidas Stergiou2-0 -
86'Ramon Hendriks
Julian Chabot2-0 -
87'2-0Lukas Daschner
Moritz Broschinski -
90'2-0Matus Bero
-
VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Anthony Rouault20Leonidas Stergiou27Chris Fuhrich16Atakan Karazor8Enzo Millot4Josha Vagnoman11Nick Woltemade9Ermedin Demirovic29Moritz Broschinski33Philipp Hofmann19Matus Bero8Anthony Losilla6Ibrahima Sissoko15Felix Passlack14Tim Oermann13Jakov Medic32Maximilian Wittek21Gerrit Holtmann27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
17Justin Diehl6Angelo Stiller3Ramon Hendriks32Fabian Rieder45Anrie Chase5Yannik Keitel15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow47Jarzinho MalangaBernardo Fernandes da Silva Junior 5Moritz-Broni Kwarteng 11Lukas Daschner 7Koji Miyoshi 23Dani De Wit 10Christian Gamboa Luna 2Timo Horn 1Erhan Masovic 4Ivan Ordets 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
591Số đường chuyền420
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass41
-
-
119Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation