Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 05/10
Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 5/10
Đối đầu VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.75
0.79U 2.75
0.951
3.10X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
19'Aster Vranckx Penalty cancelled0-0
-
21'0-1
Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura)
-
37'0-2
Jonas Older Wind (Assist:Mohamed Amoura)
-
38'Jakov Medic0-2
-
38'0-2Jonas Older Wind
-
56'0-2Mohamed Amoura
-
60'Moritz Broschinski
Anthony Losilla0-2 -
60'Lukas Daschner
Dani De Wit0-2 -
72'Myron Boadu (Assist:Moritz Broschinski)1-2
-
73'1-2Kilian Fischer
Bote Baku -
73'1-2Patrick Wimmer
Tiago Tomas -
79'1-2Salih Ozcan
Aster Vranckx -
79'1-2Yannick Gerhardt
Jakub Kaminski -
88'Aliou Balde
Ivan Ordets1-2 -
88'1-2Jonas Older Wind
-
88'1-3
Jonas Older Wind
-
88'Koji Miyoshi
Myron Boadu1-3 -
90'1-3Joakim Maehle
Mohamed Amoura
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-3-1-227Patrick Drewes32Maximilian Wittek20Ivan Ordets13Jakov Medic15Felix Passlack19Matus Bero8Anthony Losilla6Ibrahima Sissoko10Dani De Wit9Myron Boadu33Philipp Hofmann11Tiago Tomas9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind20Bote Baku27Maximilian Arnold6Aster Vranckx16Jakub Kaminski18Vavro Denis3Sebastiaan Bornauw4Konstantinos Koulierakis1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
7Lukas Daschner29Moritz Broschinski23Koji Miyoshi22Aliou Balde2Christian Gamboa Luna1Timo Horn11Moritz-Broni Kwarteng14Tim Oermann24Mats PannewigPatrick Wimmer 39Joakim Maehle 21Yannick Gerhardt 31Kilian Fischer 2Salih Ozcan 8Marius Muller 29Kevin Behrens 17Bence Dardai 24Cedric Zesiger 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
VfL BochumVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút7
-
-
15Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
406Số đường chuyền304
-
-
76%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
68Đánh đầu56
-
-
29Đánh đầu thành công33
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
32Long pass28
-
-
111Pha tấn công74
-
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation