Kết quả VfL Wolfsburg vs Bayern Munich, 20h30 ngày 25/08
Kết quả VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
Nhận định Wolfsburg vs Bayern Munich, 20h30 ngày 25/8
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.87O 3.25
0.78U 3.25
0.971
5.40X
4.802
1.47Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.06O 1.25
0.81U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
19'0-1
Jamal Musiala (Assist:Sacha Boey)
-
31'0-1Harry Kane
-
46'0-1Sacha Boey
-
47'Lovro Majer1-1
-
55'Lovro Majer (Assist:Patrick Wimmer)2-1
-
65'2-1Thomas Muller
Sacha Boey -
65'2-2Jakub Kaminski(OW)
-
70'2-2Jamal Musiala
-
71'Kevin Behrens
Patrick Wimmer2-2 -
71'Mattias Svanberg2-2
-
75'2-2Kingsley Coman
Michael Olise -
78'Yannick Gerhardt
Lovro Majer2-2 -
81'2-2Eric Dier
Kim Min-Jae -
82'2-3
Serge Gnabry (Assist:Harry Kane)
-
82'Cedric Zesiger2-3
-
85'Jonas Older Wind
Mattias Svanberg2-3
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-2-3-11Kamil Grabara16Jakub Kaminski5Cedric Zesiger3Sebastiaan Bornauw2Kilian Fischer32Mattias Svanberg27Maximilian Arnold11Tiago Tomas19Lovro Majer20Bote Baku39Patrick Wimmer9Harry Kane17Michael Olise42Jamal Musiala7Serge Gnabry6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic23Sacha Boey3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
23Jonas Older Wind31Yannick Gerhardt17Kevin Behrens8Nicolas Cozza29Marius Muller33David Odogu24Bence Dardai38Bennit Broger37Jonathan AkaegbobiKingsley Coman 11Thomas Muller 25Eric Dier 15Konrad Laimer 27Mathys Tel 39Leon Goretzka 8Sven Ulreich 26Raphael Guerreiro 22Joao Palhinha 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
248Số đường chuyền609
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
27Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn16
-
-
20Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass19
-
-
82Pha tấn công93
-
-
25Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation