Kết quả VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2024-2025 » vòng 3

  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Ellyes Skhiri
  • 30'
    0-1
    goal Omar Marmoush (Assist:Hugo Ekitike)
  • 46'
    0-1
    Fares Chaibi
  • 46'
    Mohamed Amoura  
    Salih Ozcan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Fares Chaibi
     Mario Gotze
  • 46'
    0-1
     Kaua Santos
     Kevin Trapp
  • 67'
    0-1
     Ansgar Knauff
     Niels Nkounkou
  • 70'
    Jonas Older Wind  
    Tiago Tomas  
    0-1
  • 71'
    Aster Vranckx  
    Mattias Svanberg  
    0-1
  • 71'
    Kevin Behrens  
    Patrick Wimmer  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Igor Matanovic
     Hugo Ekitike
  • 76'
    Bote Baku (Assist:Mohamed Amoura) goal 
    1-1
  • 80'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Omar Marmoush
  • 85'
    1-2
     Aurele Amenda
     Hugo Emanuel Larsson
  • 88'
    Konstantinos Koulierakis  
    Kilian Fischer  
    1-2
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-1-4-1
    1
    Kamil Grabara
    16
    Jakub Kaminski
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    2
    Kilian Fischer
    8
    Salih Ozcan
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    27
    Maximilian Arnold
    20
    Bote Baku
    39
    Patrick Wimmer
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    29
    Niels Nkounkou
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mohamed Amoura
    6Aster Vranckx
    23Jonas Older Wind
    17Kevin Behrens
    4Konstantinos Koulierakis
    24Bence Dardai
    29Marius Muller
    31Yannick Gerhardt
    18Vavro Denis
    Fares Chaibi 8
    Igor Matanovic 9
    Ansgar Knauff 36
    Aurele Amenda 5
    Kaua Santos 40
    Eric Junior Dina Ebimbe 26
    Mahmoud Dahoud 18
    Nnamdi Collins 34
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation