Kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin, 21h30 ngày 23/11
Kết quả VfL Wolfsburg vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo VfL Wolfsburg vs Union Berlin, 21h30 ngày 23/11
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Union Berlin
Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs Union Berlin
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.5
1.02U 2.5
0.841
2.10X
3.502
3.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Union Berlin
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
VfL Wolfsburg vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
9'0-0Leopold Querfeld
Diogo Leite -
15'Patrick Wimmer0-0
-
45'0-0Kevin Vogt
-
46'0-0Benedict Hollerbach
Yorbe Vertessen -
46'0-0Tom Rothe
Robert Skov -
63'Lukas Nmecha
Tiago Tomas0-0 -
63'Jonas Older Wind
Patrick Wimmer0-0 -
70'0-0Woo-Yeong Jeong
Janik Haberer -
71'Bote Baku1-0
-
79'Yannick Gerhardt
Bence Dardai1-0 -
79'Salih Ozcan
Mohamed Amoura1-0 -
82'1-0Laszlo Benes
Khedira Rani -
90'Cedric Zesiger
Bote Baku1-0 -
90'1-0Laszlo Benes
-
VfL Wolfsburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-2-3-11Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer24Bence Dardai27Maximilian Arnold9Mohamed Amoura39Patrick Wimmer20Bote Baku11Tiago Tomas17Theoson Jordan Siebatcheu19Janik Haberer7Yorbe Vertessen28Christopher Trimmel36Aljoscha Kemlein8Khedira Rani24Robert Skov5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
23Jonas Older Wind31Yannick Gerhardt10Lukas Nmecha5Cedric Zesiger8Salih Ozcan3Sebastiaan Bornauw29Marius Muller17Kevin Behrens32Mattias SvanbergLeopold Querfeld 14Tom Rothe 15Benedict Hollerbach 16Laszlo Benes 20Woo-Yeong Jeong 11Josip Juranovic 18Alexander Schwolow 37Tim Skarke 21Andras Schafer 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
511Số đường chuyền409
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
20Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách9
-
-
29Long pass21
-
-
131Pha tấn công73
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation