Đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Moso Sugar Company vs Academie Deira
Đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
Phong độ Academie Deira gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Moso Sugar Company vs Academie Deira
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira trước đây
-
06/09/2024Academie Deira2 - 1Moso Sugar Company1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Academie Deira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moso Sugar Company (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moso Sugar Company (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moso Sugar Company và Academie Deira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 27 | 20 | 5 | 2 | 60 | 14 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 19 | 28 | 57 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 17 | 30 | 51 | T T T T B T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 49 | -28 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 27 | 4 | 1 | 22 | 21 | 73 | -52 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: