Đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Olympique Star vs Romania Inter Star
Đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star
Phong độ Olympique Star gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Olympique Star vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star trước đây
-
28/09/2024Romania Inter Star2 - 1Olympique Star0 - 0L
-
10/03/2024Romania Inter Star0 - 1Olympique Star0 - 1W
-
24/09/2023Olympique Star1 - 0Romania Inter Star0 - 0W
-
04/03/2023Olympique Star1 - 1Romania Inter Star0 - 0D
-
08/10/2022Romania Inter Star1 - 4Olympique Star0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Olympique Star (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Star và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 24 | 17 | 5 | 2 | 54 | 12 | 42 | 56 | B H T T T T |
2 | Bumamuru | 24 | 15 | 8 | 1 | 42 | 15 | 27 | 53 | T H H T H T |
3 | Musongati FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 14 | 26 | 45 | T H T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 24 | 11 | 10 | 3 | 34 | 20 | 14 | 43 | T H H B H T |
5 | Vitalo | 24 | 11 | 9 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | T T H T T T |
6 | Olympique Star | 24 | 12 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 42 | T B H T T H |
7 | Rukinzo FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 52 | 30 | 22 | 40 | T H T B T H |
8 | Romania Inter Star | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 30 | 5 | 39 | B H T T B T |
9 | Ngozi City FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 29 | 3 | 36 | T T T B B B |
10 | Le Messager Ngozi | 24 | 9 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B B H T B B |
11 | Kayanza Utd | 24 | 8 | 4 | 12 | 31 | 42 | -11 | 28 | T T B B B T |
12 | Royal Vision | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 26 | H B B B B T |
13 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
14 | BS Dynamic | 24 | 2 | 9 | 13 | 19 | 45 | -26 | 15 | B H B B T B |
15 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 1 | 19 | 20 | 62 | -42 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 25 | 3 | 0 | 22 | 20 | 66 | -46 | 9 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: