Đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Romania Inter Star vs Vitalo
Đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo trước đây
-
24/01/2024Romania Inter Star0 - 3Vitalo0 - 0L
-
18/11/2023Vitalo3 - 0Romania Inter Star1 - 0L
-
29/04/2023Romania Inter Star0 - 2Vitalo0 - 0L
-
10/12/2022Vitalo3 - 2Romania Inter Star2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T H T T T |
2 | Aigle Noir | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 5 | 24 | 29 | T T T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Vitalo | 14 | 6 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 24 | B B H H T T |
5 | Ngozi City FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | B T T H H T |
6 | Musongati FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 8 | 16 | 22 | T B B T H B |
7 | Olympique Star | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T B T T H T |
8 | Le Messager Ngozi | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 21 | T T B T H B |
9 | Romania Inter Star | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T H T |
10 | Kayanza Utd | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B B T T B B |
11 | Rukinzo FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 16 | T T T H H B |
12 | Royal Vision | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T B H T B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 8 | B B B B H B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 35 | -26 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: