Kết quả Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC, 20h00 ngày 26/01
Kết quả Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Ngozi City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Ngozi City FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.831
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 17
-
Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC: Diễn biến chính
-
19'0-0
-
33'0-0
-
45'0-0
-
58'0-1
-
84'1-1
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Le Messager Ngozi vs Ngozi City FC: Số liệu thống kê
-
Le Messager NgoziNgozi City FC
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 40 | T H T H T T |
2 | Bumamuru | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T T T H T T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Le Messager Ngozi | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 30 | B T T H H H |
5 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 12 | 18 | 28 | H B T T B B |
8 | Olympique Star | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B B T T H |
9 | Ngozi City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B H H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 17 | 2 | 0 | 15 | 13 | 49 | -36 | 6 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation