Đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Angkor Tige vs Tiffy Army FC
Đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC
Phong độ Angkor Tige gần đây
Phong độ Tiffy Army FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Angkor Tige vs Tiffy Army FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC trước đây
-
25/08/2024Tiffy Army FC1 - 2Angkor Tige1 - 0W
-
25/02/2024Angkor Tige2 - 1Tiffy Army FC0 - 1W
-
10/12/2023Tiffy Army FC3 - 1Angkor Tige1 - 1L
-
27/08/2023Angkor Tige0 - 3Tiffy Army FC0 - 2L
-
08/10/2022Angkor Tige0 - 3Tiffy Army FC0 - 3L
-
23/07/2022Tiffy Army FC5 - 1Angkor Tige3 - 0L
-
02/04/2022Angkor Tige5 - 4Tiffy Army FC1 - 2W
-
29/09/2021Tiffy Army FC1 - 2Angkor Tige0 - 0W
-
01/04/2021Angkor Tige3 - 2Tiffy Army FC3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angkor Tige vs Tiffy Army FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angkor Tige (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Angkor Tige (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
Thắng: là số trận Angkor Tige thắng
Bại: là số trận Angkor Tige thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angkor Tige và Tiffy Army FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 52 | 16 | 36 | 37 | T T T H T T |
2 | Svay Rieng FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 42 | 10 | 32 | 28 | T T H T T T |
3 | Visakha FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 34 | 13 | 21 | 26 | T T T T H H |
4 | Nagaworld FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 17 | 7 | 22 | T T T B T H |
5 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 12 | 5 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 17 | T H B B T B |
7 | Tiffy Army FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 24 | 30 | -6 | 14 | B B T T H B |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B H B B B |
9 | Life | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 32 | -22 | 6 | B B B T H B |
10 | National Police Commissary | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 38 | -25 | 5 | B T B B B H |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 52 | -44 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: