Kết quả Reims Nữ vs Le Havre Nữ, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.77O 2.5
0.67U 2.5
1.101
2.28X
3.302
2.65Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Reims Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
37'Nassi J. (Assist:Ndzana C.)1-0
-
41'1-1Kack M.(OW)
-
65'1-1Sangare W.
-
77'1-1Christy Gavory
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữLe Havre Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
376Số đường chuyền273
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua0
-
-
24Rê bóng thành công32
-
-
11Đánh chặn7
-
-
12Thử thách12
-
-
68Pha tấn công38
-
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |