Kết quả Esteghlal Tehran vs Al-Nassr, 23h00 ngày 22/10
Kết quả Esteghlal Tehran vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Esteghlal F.C vs Al Nassr FC, 23h00 ngày 22/10
Đối đầu Esteghlal Tehran vs Al-Nassr
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202423:00
-
Esteghlal Tehran 10Al-Nassr1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.85O 2.75
0.81U 2.75
0.971
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.03O 1.25
1.04U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Tehran vs Al-Nassr
-
Sân vận động: Rashid Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Esteghlal Tehran vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
7'Alireza Koushki
Mehrdad Mohammadi0-0 -
46'0-0Ali Al-Hassan
Abdullah Al Khaibari -
46'0-0Ali Al-Oujami
Mohamed Simakan -
46'0-0Sultan Al Ghannam
Salem Al Najdi -
49'Jaloliddin Masharipov0-0
-
65'0-0Anderson Souza Conceicao Talisca
Angelo Gabriel Borges Damaceno -
72'Gael Kakuta
Jaloliddin Masharipov0-0 -
81'0-1Aymeric Laporte
-
83'0-1Wesley Gassova
Sadio Mane -
87'Milad Zakipour
Abolfazl Jalali0-1 -
87'Gustavo Blanco Leschuk
Mohammadhossein Eslami0-1 -
88'Arash Rezavand
Mohammad Zobeir Niknafs0-1
-
Esteghlal Tehran vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Esteghlal Tehran5-3-21Seyed Hossein Hosseini33Abolfazl Jalali3Saman Fallah2Mohammad Hossein Moradmand55Raphael da Silva Arruda10Ramin Rezaian Semeskandi77Jaloliddin Masharipov80Mohammadhossein Eslami22Didier Ibrahim Ndong14Mohammad Zobeir Niknafs7Mehrdad Mohammadi7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro20Angelo Gabriel Borges Damaceno25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane11Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari12Nawaf Al-Boushail3Mohamed Simakan27Aymeric Laporte83Salem Al Najdi24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
19Gustavo Blanco Leschuk21Gael Kakuta12Mohammadreza Khaledabadi20Alireza Koushki50Amirhossein Nikpour23Arman Ramezani88Arash Rezavand66Zargham Saadavi99Amirali Sadeghi18Milad Zakipour15Abolfazl ZamaniMubarak Al-Buainain 61Mohammed Al Fatil 4Sultan Al Ghannam 2Ali Al-Hassan 19Mukhtar Ali 6Raghed Najjar 36Abdulrahman Ghareeb 29Ali Al-Oujami 78Mohammed Khalil Maran 16Majed Qasheesh 50Anderson Souza Conceicao Talisca 94Wesley Gassova 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Esteghlal Tehran vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Esteghlal TehranAl-Nassr
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt11
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
347Số đường chuyền634
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
9Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách8
-
-
14Long pass40
-
-
68Pha tấn công132
-
-
31Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League