Kết quả Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale, 19h00 ngày 23/10
Kết quả Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale, 19h00 ngày 23/10
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202419:00
-
Shanghai Shenhua 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.25X
3.502
2.50Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.00O 1.25
1.05U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
4'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Card changed
-
5'0-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
-
24'Wang Haijian1-0
-
36'Ibrahim Amadou1-0
-
63'Xu Haoyang
Ibrahim Amadou1-0 -
63'Xie PengFei
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic1-0 -
64'1-0So Kawahara
Hiroyuki Yamamoto -
64'Yu Hanchao
Cephas Malele1-0 -
69'1-0Yusuke Segawa
Sai Van Wermeskerken -
69'1-0Erison Danilo de Souza
Shin Yamada -
72'Wu Xi
Wang Haijian1-0 -
77'Xu Haoyang1-0
-
79'1-0Daiya Tono
Sota Miura -
79'1-0Yu Kobayashi
Ienaga Akihiro -
83'Joao Carlos Teixeira1-0
-
90'Andreas Dlopst2-0
-
Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong27Chan Shinichi5Zhu Chenjie32Eddy Francois16Yang Zexiang10Joao Carlos Teixeira6Ibrahim Amadou33Wang Haijian18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic9Andreas Dlopst11Cephas Malele20Shin Yamada41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada77Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken35Maruyama Yuuichi5Asahi Sasaki13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
36Fei Ernanduo17Gao Tianyi4Jiang Shenglong3Jin Shunkai34Chengyu Liu1Ma Zhen15Wu Xi14Xie PengFei7Xu Haoyang43Haoyu Yang20Yu Hanchao29Zhou JunchenErison Danilo de Souza 9Yuki Hayasaka 22Cesar Haydar 44So Kawahara 19Yu Kobayashi 11Kota Yui 34Ten Miyagi 24Yusuke Segawa 30Shuto Tanabe 15Daiya Tono 17Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98Hinata Yamauchi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyToru Oniki
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaKawasaki Frontale
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
584Số đường chuyền322
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua10
-
-
3Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách4
-
-
51Long pass16
-
-
229Pha tấn công147
-
-
142Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League