Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 01/12
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 1/12
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.99O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.30X
5.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.13O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
6'0-0Daihachi Okamura
-
8'Mutsuki Kato (Assist:Shunki Higashi)1-0
-
42'1-1Musashi Suzuki (Assist:Tomoki Kondo)
-
45'Shunki Higashi2-1
-
46'2-1Haruto Shirai
Leo Osaki -
46'Pieros Sotiriou
Goncalo Paciencia2-1 -
53'Tolgay Arslan3-1
-
53'3-1Takanori Sugeno
-
65'3-1Hiroki MIYAZAWA
Yuya Asano -
71'Yotaro Nakajima
Tolgay Arslan3-1 -
77'3-1Takuma Arano
Daiki Suga -
77'3-1Toya Nakamura
Park Min Gyu -
79'Pieros Sotiriou (Assist:Mutsuki Kato)4-1
-
82'Toshihiro Aoyama
Hayao Kawabe4-1 -
87'Pieros Sotiriou (Assist:Shunki Higashi)5-1
-
88'5-1Hiroyuki Kobayashi
Ryota Aoki -
89'Makoto Mitsuta
Taishi Matsumoto5-1 -
89'Yoshifumi Kashiwa
Shunki Higashi5-1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi14Taishi Matsumoto66Hayao Kawabe15Shuto Nakano30Tolgay Arslan51Mutsuki Kato99Goncalo Paciencia7Musashi Suzuki18Yuya Asano11Ryota Aoki33Tomoki Kondo88Seiya Baba14Yoshiaki Komai4Daiki Suga25Leo Osaki50Daihachi Okamura3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
20Pieros Sotiriou35Yotaro Nakajima6Toshihiro Aoyama18Yoshifumi Kashiwa11Makoto Mitsuta22Goro Kawanami32Sota KoshimichiHaruto Shirai 71Hiroki MIYAZAWA 10Toya Nakamura 6Takuma Arano 27Hiroyuki Kobayashi 99Jun Kodama 17Ryu Takao 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
14Sút Phạt23
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
392Số đường chuyền464
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn9
-
-
21Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass20
-
-
107Pha tấn công82
-
-
54Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản