Kết quả Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 19/10
Kết quả Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce
Đối đầu Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202413:00
-
Shonan Bellmare 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 2.5
0.75U 2.5
0.931
3.95X
3.652
1.79Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
28'0-1Shuto Nakano (Assist:Mutsuki Kato)
-
45'Kim Min Tae Goal Disallowed0-1
-
46'Akimi Barada
Taiyo Hiraoka0-1 -
46'Taiga Hata
Sere Matsumura0-1 -
48'Sho Fukuda (Assist:Akito Suzuki)1-1
-
71'Ryo Nemoto
Akito Suzuki1-1 -
75'1-1Pieros Sotiriou
Yotaro Nakajima -
79'1-1Naoto Arai
Hayato Araki -
87'1-1Makoto Mitsuta
Tolgay Arslan -
90'Satoshi Tanaka (Assist:Taiga Hata)2-1
-
90'Taiga Hata2-1
-
90'Kohei Okuno
Kosuke Onose2-1
-
Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto30Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae22Kazuki Oiwa5Satoshi Tanaka32Sere Matsumura13Taiyo Hiraoka88Kosuke Onose37Yuto Suzuki19Sho Fukuda29Akito Suzuki51Mutsuki Kato14Taishi Matsumoto30Tolgay Arslan15Shuto Nakano66Hayao Kawabe35Yotaro Nakajima24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
14Akimi Barada3Taiga Hata16Ryo Nemoto15Kohei Okuno1Song Beom-Keun27Luiz Phellype Luciano Silva7Hiroyuki AbePieros Sotiriou 20Naoto Arai 13Makoto Mitsuta 11Goro Kawanami 22Yoshifumi Kashiwa 18Goncalo Paciencia 99Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareHiroshima Sanfrecce
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
14Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
371Số đường chuyền464
-
-
72%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người3
-
-
7Đánh chặn8
-
-
21Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
15Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass22
-
-
79Pha tấn công116
-
-
21Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản