Đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc, 18h00 ngày 11/6
Kết quả Hàn Quốc vs Trung Quốc
Soi kèo phạt góc Hàn Quốc vs Trung Quốc, 18h ngày 11/06
Đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc
Phong độ Hàn Quốc gần đây
Phong độ Trung Quốc gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Hàn Quốc vs Trung Quốc
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 11/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc trước đây
-
21/11/2023China0 - 3South Korea0 - 2W
-
23/03/2017China1 - 0South Korea1 - 0L
-
01/09/2016South Korea3 - 2China1 - 0W
-
20/07/2022China0 - 3South Korea0 - 1W
-
15/12/2019South Korea1 - 0China1 - 0W
-
09/12/2017South Korea2 - 2China2 - 1D
-
02/08/2015China0 - 2South Korea0 - 1W
-
24/07/2013South Korea0 - 0China0 - 0D
-
10/02/2010China3 - 0South Korea2 - 0L
-
16/01/2019South Korea2 - 0China1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Đông Á | 6 | 3 | 2 | 1 |
Asian Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hàn Quốc vs Trung Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hàn Quốc (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận Hàn Quốc thua
Thắng: là số trận Hàn Quốc thắng
Bại: là số trận Hàn Quốc thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hàn Quốc và Trung Quốc trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 13 |
2 | Trung Quốc | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 |
3 | Thái Lan | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4 | Singapore | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 21 | -17 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League