Đối đầu Australia vs Trung Quốc, 16h10 ngày 10/10
Kết quả Australia vs Trung Quốc
Soi kèo phạt góc Australia vs Trung Quốc, 16h10 ngày 10/10
Đối đầu Australia vs Trung Quốc
Phong độ Australia gần đây
Phong độ Trung Quốc gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Australia vs Trung Quốc
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 10/10/2024 16:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Australia vs Trung Quốc trước đây
-
16/11/2021China1 - 1Australia0 - 1D
-
03/09/2021Australia3 - 0China2 - 0W
-
22/06/2008Australia0 - 1China0 - 1L
-
26/03/2008China0 - 0Australia0 - 0D
-
22/01/2015Australia2 - 0China0 - 0W
-
28/07/2013Australia3 - 4China1 - 1L
-
24/03/2007China0 - 2Australia0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Australia vs Trung Quốc
- Thống kê lịch sử đối đầu Australia vs Trung Quốc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Australia vs Trung Quốc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 4 | 1 | 2 | 1 |
Asian Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Đông Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Australia vs Trung Quốc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Australia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Australia (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Australia thắng
Bại: là số trận Australia thua
Thắng: là số trận Australia thắng
Bại: là số trận Australia thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Australia và Trung Quốc trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Indonesia | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
5 | Australia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
6 | Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League