Kết quả Nhật Bản vs Ghana, 16h55 ngày 10/06
Kết quả Nhật Bản vs Ghana
Đối đầu Nhật Bản vs Ghana
Phong độ Nhật Bản gần đây
Phong độ Ghana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/06/202216:55
-
Nhật Bản 14Ghana 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nhật Bản vs Ghana
-
Sân vận động: National Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Kirin Cúp 2022 » vòng Match
-
Nhật Bản vs Ghana: Diễn biến chính
-
29'Miki Yamane (Assist:Ritsu Doan)1-0
-
40'Hiroki Ito1-0
-
44'1-1Jordan Ayew (Assist:Christopher Antweer)
-
45'Kaoru Mitoma (Assist:Hiroki Ito)2-1
-
46'Ko Itakura
Maya Yoshida2-1 -
69'Junya Ito
Ritsu Doan2-1 -
69'Ao Tanaka
Wataru ENDO2-1 -
69'2-1Felix Afena-Gyan
Mohammed Kudus -
69'2-1Issahaku Fataw
Dennis Korsah-Akoumah -
73'Takefusa Kubo (Assist:Kaoru Mitoma)3-1
-
81'3-1Benjamin Tetteh
Jordan Ayew -
81'Daizen Maeda
Ueda Ayase3-1 -
81'Takumi Minamino
Kaoru Mitoma3-1 -
82'3-1Daniel Barnier
Andy Yiadom -
83'Daizen Maeda (Assist:Junya Ito)4-1
-
84'4-1Issahaku Fataw
-
86'Yuta Nakayama
Miki Yamane4-1 -
90'4-1Daniel Barnier
-
Nhật Bản vs Ghana: Đội hình chính và dự bị
-
Nhật Bản4-3-31Eiji Kawashima26Hiroki Ito3Shogo Taniguchi22Maya Yoshida2Miki Yamane7Gaku Shibasaki6Wataru ENDO21Ritsu Doan15Kaoru Mitoma25Ueda Ayase11Takefusa Kubo9Jordan Ayew10Andre Ayew11Wakaso Mubarak20Mohammed Kudus15Christopher Antweer6Edmund Addo2Andy Yiadom3Alidu Seidu18Daniel Amartey5Dennis Korsah-Akoumah12Lawrence Ati
- Đội hình dự bị
-
19Kyogo Furuhashi12Shuichi Gonda8Genki Haraguchi4Ko Itakura14Junya Ito9Daichi Kamada24Daizen Maeda10Takumi Minamino5Yuto Nagatomo20Yuta Nakayama23Daniel Schmidt17Ao TanakaFelix Afena-Gyan 13Abdul Rahman Baba 17Daniel Barnier 14Issahaku Fataw 7Abdul Manaf Nurudeen 1Benjamin Tetteh 19Kwasi Okyere Wriedt 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hajime Moriyasu
- BXH Kirin Cúp
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Nhật Bản vs Ghana: Số liệu thống kê
-
Nhật BảnGhana
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt22
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
98Pha tấn công78
-
-
59Tấn công nguy hiểm18
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League