Kết quả U21 Ba Lan vs Estonia U21, 22h59 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • U21 Ba Lan vs Estonia U21: Diễn biến chính

  • 8'
    Michal Rakoczy (Assist:Nicola Zalewski) goal 
    1-0
  • 22'
    Nicola Zalewski goal 
    2-0
  • 44'
    Filip Szymczak (Assist:Kajetan Szmyt) goal 
    3-0
  • 45'
    3-0
    Kevor Palumets
  • 45'
    Kajetan Szmyt
    3-0
  • 58'
    Filip Szymczak (Assist:Michal Rakoczy) goal 
    4-0
  • 72'
    Tomasz Pienko (Assist:Mateusz Legowski) goal 
    5-0
  • 83'
    Szymon Wlodarczyk
    5-0
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U21 Ba Lan vs Estonia U21: Số liệu thống kê

  • U21 Ba Lan
    Estonia U21
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany U21 10 8 2 0 35 10 25 26
2 Poland U21 10 7 1 2 24 10 14 22
3 Bulgaria U21 10 4 3 3 17 12 5 15
4 Kosovo U21 10 3 3 4 10 17 -7 12
5 Estonia U21 10 2 1 7 7 31 -24 7
6 Israel U21 10 1 0 9 5 18 -13 3