Kết quả AC Milan vs Club Brugge, 23h45 ngày 22/10
Kết quả AC Milan vs Club Brugge
Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Club Brugge, 23h00 ngày 22/10
Đối đầu AC Milan vs Club Brugge
Lịch phát sóng AC Milan vs Club Brugge
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202423:45
-
AC Milan 43Club Brugge 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.55X
4.332
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Club Brugge
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AC Milan vs Club Brugge: Diễn biến chính
-
20'0-0Joaquin Seys
-
23'0-0Ardon Jashari
-
34'Christian Pulisic1-0
-
40'1-0Raphael Onyedika
-
46'1-0Kyriani Sabbe
Joaquin Seys -
46'1-0Hugo Vetlesen
Chemsdine Talbi -
50'Rafael Leao1-0
-
51'1-1Kyriani Sabbe (Assist:Hugo Vetlesen)
-
59'Alvaro Morata1-1
-
60'Noah Okafor
Ruben Loftus Cheek1-1 -
60'Samuel Chimerenka Chukwueze
Rafael Leao1-1 -
61'Tijani Reijnders (Assist:Noah Okafor)2-1
-
70'2-1Andreas Skov Olsen
Christos Tzolis -
70'2-1Michal Skoras
Ferran Jutgla Blanch -
71'Tijani Reijnders (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze)3-1
-
71'Matteo Gabbia3-1
-
73'3-1Michal Skoras
-
75'Yunus Musah
Youssouf Fofana3-1 -
75'Francesco Camarda
Alvaro Morata3-1 -
83'3-1Casper Nielsen
Ardon Jashari -
83'Malick Thiaw
Matteo Gabbia3-1 -
87'Francesco Camarda Goal Disallowed3-1
-
88'Francesco Camarda3-1
-
AC Milan vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior14Tijani Reijnders29Youssouf Fofana8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao7Alvaro Morata11Christian Pulisic9Ferran Jutgla Blanch20Hans Vanaken68Chemsdine Talbi30Ardon Jashari15Raphael Onyedika8Christos Tzolis65Joaquin Seys4Joel Leandro Ordonez Guerrero44Brandon Mechele55Maxim de Cuyper22Simon Mignolet
- Đội hình dự bị
-
28Malick Thiaw73Francesco Camarda21Samuel Chimerenka Chukwueze17Noah Okafor80Yunus Musah18Kevin Zeroli96Lorenzo Torriani42Filippo Terracciano57Marco Sportiello31Starhinja PavlovicKyriani Sabbe 64Andreas Skov Olsen 7Casper Nielsen 27Hugo Vetlesen 10Michal Skoras 21NORDIN JACKERS 29Jorne Spileers 58Romeo Vermant 17Zaid Romero 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaRonny Deila
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AC Milan vs Club Brugge: Số liệu thống kê
-
AC MilanClub Brugge
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
669Số đường chuyền416
-
-
95%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
20Đánh chặn2
-
-
14Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass27
-
-
131Pha tấn công51
-
-
66Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp