Kết quả Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk, 02h00 ngày 23/10
Kết quả Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Shakhtar Donetsk, 02h00 ngày 23/10
Đối đầu Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk
Lịch phát sóng Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202402:00
-
Arsenal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.00+2.75
0.84O 3.75
0.90U 3.75
0.921
1.10X
10.002
26.00Hiệp 1-1
0.74+1
1.11O 1.5
0.87U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
29'Dmytro Riznyk(OW)1-0
-
34'Benjamin William White1-0
-
46'Mikel Merino Zazon
Benjamin William White1-0 -
64'1-0Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Oleksandr Zubkov -
64'1-0Kevin Santos Lopes de Macedo
Danylo Sikan -
68'Raheem Sterling
Gabriel Fernando de Jesus1-0 -
72'Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori1-0 -
75'Mikel Merino Zazon Penalty awarded1-0
-
77'Leandro Trossard1-0
-
84'Gabriel Teodoro Martinelli Silva1-0
-
84'1-0Lassina Traore
Eguinaldo -
87'1-0Marlon Gomes
Artem Bondarenko -
88'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Leandro Trossard1-0 -
90'1-0Pedrinho
-
Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-4-222David Raya33Riccardo Calafiori6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White11Gabriel Teodoro Martinelli Silva41Declan Rice5Thomas Partey9Gabriel Fernando de Jesus19Leandro Trossard29Kai Havertz14Danylo Sikan11Oleksandr Zubkov10Georgiy Sudakov7Eguinaldo21Artem Bondarenko8Dmytro Kryskiv26Yukhym Konoplya5Valerii Bondar22Mykola Matvyenko13Pedrinho31Dmytro Riznyk
- Đội hình dự bị
-
20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon30Raheem Sterling49Myles Lewis Skelly32Norberto Murara Neto36Tommy Setford15Jakub Kiwior17Olexandr Zinchenko53Ethan Nwaneri50Zane Monlouis37Nathan Butler-Oyedeji61Josh RobinsonPedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38Lassina Traore 2Kevin Santos Lopes de Macedo 37Marlon Gomes 30Vinicius Tobias 17Bartol Franjic 4Alaa Ghram 18Taras Stepanenko 6Maryan Shved 9Kiril Fesyun 72Irakli Azarov 16Newerton 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelPatrick van Leeuwen
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
ArsenalFC Shakhtar Donetsk
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
603Số đường chuyền474
-
-
90%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn9
-
-
11Ném biên8
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách12
-
-
10Long pass14
-
-
114Pha tấn công79
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp