Kết quả Bayern Munich vs PSG, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Bayern Munich vs PSG
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Paris Saint-Germain, 3h00 ngày 27/11
Đối đầu Bayern Munich vs PSG
Lịch phát sóng Bayern Munich vs PSG
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Bayern Munich 31PSG 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 3.25
0.93U 3.25
0.891
1.67X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs PSG
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bayern Munich vs PSG: Diễn biến chính
-
37'0-0Ousmane Dembele
-
38'Kim Min-Jae1-0
-
57'1-0Achraf Hakimi
-
57'1-0Ousmane Dembele
-
65'1-0Lee Kang In
Warren Zaire-Emery -
67'Kingsley Coman1-0
-
71'1-0Nuno Mendes
-
72'1-0Goncalo Matias Ramos
Bradley Barcola -
72'Serge Gnabry
Kingsley Coman1-0 -
72'Michael Olise
Leroy Sane1-0 -
77'Michael Olise1-0
-
77'Thomas Muller
Jamal Musiala1-0 -
83'1-0Marco Asensio Willemsen
Fabian Ruiz Pena -
84'Serge Gnabry1-0
-
Bayern Munchen vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala10Leroy Sane9Harry Kane10Ousmane Dembele29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio87Joao Neves8Fabian Ruiz Pena2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos51Willian Joel Pacho Tenorio25Nuno Mendes39Matvei Safonov
- Đội hình dự bị
-
17Michael Olise7Serge Gnabry25Thomas Muller23Sacha Boey39Mathys Tel20Arijon Ibrahimovic35Max Schmitt18Daniel Peretz22Raphael Guerreiro15Eric DierGoncalo Matias Ramos 9Marco Asensio Willemsen 11Lee Kang In 19Desire Doue 14Randal Kolo Muani 23Gianluigi Donnarumma 1Milan Skriniar 37Arnau Urena Tenas 80Yoram Zague 42Lucas Beraldo 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bayern Munich vs PSG: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichPSG
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
577Số đường chuyền419
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công26
-
-
3Thay người3
-
-
10Đánh chặn11
-
-
25Ném biên20
-
-
24Cản phá thành công26
-
-
16Thử thách11
-
-
25Long pass19
-
-
118Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp