Kết quả Celtic FC vs Hibernian, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Celtic FC vs Hibernian
Đối đầu Celtic FC vs Hibernian
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Celtic FC 13Hibernian 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.88O 3.5
0.96U 3.5
0.901
1.13X
8.002
17.00Hiệp 1-1
1.03+1
0.85O 1.5
1.01U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs Hibernian
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Celtic FC vs Hibernian: Diễn biến chính
-
6'Arne Engels (Assist:Alistair Johnston)1-0
-
27'1-0Josh Campbell
Mykola Kukharevych -
41'Arne Engels1-0
-
46'James Forrest
Nicolas Kuhn1-0 -
54'Joseph Peter Newell(OW)2-0
-
67'Hyun-jun Yang
Daizen Maeda2-0 -
67'Kyogo Furuhashi
Adam Idah2-0 -
73'Reo Hatate
Arne Engels2-0 -
73'Paulo Bernardo
Luke McCowan2-0 -
73'2-0Martin Boyle
Nicky Cadden -
81'2-0Josh Campbell
-
82'2-0Junior Hoilett
Thody Elie Youan -
82'2-0Dwight Gayle
Joseph Peter Newell -
83'2-0Christopher Cadden
Lewis Miller -
84'Kyogo Furuhashi (Assist:James Forrest)3-0
-
84'3-0Warren O Hora
-
Celtic FC vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor5Liam Scales6Auston Trusty2Alistair Johnston27Arne Engels42Callum McGregor14Luke McCowan38Daizen Maeda9Adam Idah10Nicolas Kuhn99Mykola Kukharevych7Thody Elie Youan26Nectarios Triantis11Joseph Peter Newell19Nicky Cadden2Lewis Miller5Warren O Hora33Rocky Bushiri Kiranga15Jack Iredale21Jordan Obita13Jordan Clifford Smith
- Đội hình dự bị
-
8Kyogo Furuhashi41Reo Hatate28Paulo Bernardo49James Forrest13Hyun-jun Yang12Viljami Sinisalo11Alex Valle Gomez20Cameron Carter-Vickers56Anthony RalstonMartin Boyle 10Junior Hoilett 23Dwight Gayle 34Christopher Cadden 12Josh Campbell 32Nathan Moriah Welsh 22Jake Doyle-Hayes 8Josef Bursik 1Dylan Levitt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Celtic FC vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
Celtic FCHibernian
-
14Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
7Sút Phạt8
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
752Số đường chuyền238
-
-
92%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
9Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn5
-
-
14Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass21
-
-
131Pha tấn công54
-
-
78Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 7 | 48 | 53 | T H T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 16 | 21 | 40 | T T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 34 | B H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | T H B H B T |
6 | Saint Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 37 | -10 | 27 | T T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T T T H H |
8 | Dundee | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 38 | -16 | 25 | B B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 37 | -12 | 24 | T H T B T B |
11 | Heart of Midlothian | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B H T T |
12 | Saint Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 44 | -20 | 15 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs