Kết quả Celtic FC vs Slovan Bratislava, 02h00 ngày 19/09
Kết quả Celtic FC vs Slovan Bratislava
Soi kèo phạt góc Celtic vs SK Slovan Bratislava, 2h ngày 19/09
Lịch phát sóng Celtic FC vs Slovan Bratislava
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202402:00
-
Celtic FC 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.83O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.53X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs Slovan Bratislava
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Celtic FC vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính
-
17'Liam Scales (Assist:Arne Engels)1-0
-
18'1-0Vladimir Weiss
-
22'1-0Kevin Wimmer
-
22'Alistair Johnston1-0
-
26'1-0Marko Tolic
-
47'Kyogo Furuhashi (Assist:Nicolas Kuhn)2-0
-
56'Arne Engels3-0
-
60'3-1Kevin Wimmer (Assist:Marko Tolic)
-
70'Daizen Maeda (Assist:Reo Hatate)4-1
-
71'James Forrest
Nicolas Kuhn4-1 -
76'4-1Nino Marcelli
Tigran Barseghyan -
76'4-1Kyriakos Savvidis
Danylo Ignatenko -
76'4-1Robert Mak
Vladimir Weiss -
77'Adam Idah
Kyogo Furuhashi4-1 -
77'Paulo Bernardo
Reo Hatate4-1 -
77'Anthony Ralston
Alistair Johnston4-1 -
80'Cameron Carter-Vickers4-1
-
84'Auston Trusty
Cameron Carter-Vickers4-1 -
85'4-1Gajdos Artur
Juraj Kucka -
85'4-1Idjessi Metsoko
David Strelec -
86'Adam Idah (Assist:James Forrest)5-1
-
Celtic FC vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor5Liam Scales20Cameron Carter-Vickers2Alistair Johnston41Reo Hatate42Callum McGregor27Arne Engels38Daizen Maeda8Kyogo Furuhashi10Nicolas Kuhn13David Strelec11Tigran Barseghyan10Marko Tolic7Vladimir Weiss33Juraj Kucka77Danylo Ignatenko28Cesar Blackman4Guram Kashia12Kenan Bajric6Kevin Wimmer71Dominik Takac
- Đội hình dự bị
-
9Adam Idah28Paulo Bernardo6Auston Trusty49James Forrest56Anthony Ralston12Viljami Sinisalo7Luis Enrique Palma Oseguera17Maik Nawrocki11Alex Valle Gomez57Stephen Welsh14Luke McCowan13Hyun-jun YangKyriakos Savvidis 88Robert Mak 21Gajdos Artur 26Idjessi Metsoko 93Nino Marcelli 18Siemen Voet 2Jurij Medvedev 17Sharani Zuberu 23Martin Trnovsky 31Matus Vojtko 27Adam Hrdina 35Julius Szoke 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersVladimir Weiss
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Celtic FC vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê
-
Celtic FCSlovan Bratislava
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
8Sút Phạt18
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
571Số đường chuyền369
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
32Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn7
-
-
24Ném biên17
-
-
32Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách15
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass15
-
-
122Pha tấn công67
-
-
71Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp