Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP, 03h30 ngày 23/12
Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP
Nhận định, Soi kèo Gil Vicente vs Sporting Lisbon, 3h30 ngày 23/12
Đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202403:30
-
Gil Vicente 30Sporting CP 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.92O 3.25
1.11U 3.25
0.781
9.00X
5.502
1.30Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.75O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
28'Santiago Garcia0-0
-
46'0-0Matheus Reis de Lima
Eduardo Quaresma -
56'0-0Matheus Reis de Lima
-
63'Jordi Mboula0-0
-
65'0-0Geny Catamo
Geovany Quenda -
68'Jesus Castillo
Jordi Mboula0-0 -
68'Kanya Fujimoto
Santiago Garcia0-0 -
74'Jonathan Mawesi
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira0-0 -
77'0-0Ruben Miguel Santos Fernandes Penalty cancelled
-
83'Joao Rafael Brito Teixeira
Facundo Agustin Caseres0-0 -
83'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jorge Aguirre de Cespedes0-0 -
87'0-0Mauro Meireles Couto
Maximiliano Araujo -
90'Ruben Miguel Santos Fernandes0-0
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente5-4-142Andrew Da Silva Ventura88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira26Ruben Miguel Santos Fernandes24Mory Gbane23Josué Filipe Soares2Zé Carlos71Felix Correia5Facundo Agustin Caseres19Santiago Garcia77Jordi Mboula9Jorge Aguirre de Cespedes9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao19Conrad Harder Weibel Schandorf57Geovany Quenda42Morten Hjulmand52Joao Simoes20Maximiliano Araujo72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande6Zeno Debast1Franco Israel
- Đội hình dự bị
-
10Kanya Fujimoto6Jesus Castillo18Joao Rafael Brito Teixeira45Jonathan Mawesi90Pablo Felipe Pereira de Jesus39Jonathan Buatu Mananga7Tidjany Chabrol Toure99Brian Araujo4Marvin Gilbert ElimbiMatheus Reis de Lima 2Geny Catamo 21Mauro Meireles Couto 78Vladan Kovacevic 13Ivan Fresneda Corraliza 22Marcus Edwards 10Miguel Alves 66Henrique Arreiol 81Eduardo Felicissimo 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteSporting CP
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
348Số đường chuyền617
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu23
-
-
5Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn8
-
-
14Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách13
-
-
23Long pass36
-
-
73Pha tấn công132
-
-
32Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation