Kết quả Liverpool vs Aston Villa, 03h00 ngày 10/11

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Liverpool vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 20'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    1-0
  • 25'
    Conor Bradley  
    Trent John Alexander-Arnold  
    1-0
  • 34'
    1-0
    Morgan Rogers
  • 45'
    1-0
     John McGinn
     Jacob Ramsey
  • 45'
    1-0
    Youri Tielemans
  • 65'
    Cody Gakpo  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    1-0
  • 65'
    Dominik Szoboszlai  
    Curtis Jones  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Jhon Durán
     Ollie Watkins
  • 65'
    1-0
     Jaden Philogene-Bidace
     Leon Bailey
  • 74'
    1-0
     Ian Maatsen
     Lucas Digne
  • 74'
    1-0
     Boubacar Kamara
     Amadou Onana
  • 76'
    1-0
    Boubacar Kamara
  • 84'
    Mohamed Salah Ghaly goal 
    2-0
  • 87'
    Wataru Endo  
    Alexis Mac Allister  
    2-0
  • Liverpool vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    17
    Curtis Jones
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dominik Szoboszlai
    3Wataru Endo
    18Cody Gakpo
    84Conor Bradley
    56Vitezslav Jaros
    21Konstantinos Tsimikas
    2Joseph Gomez
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    Jhon Durán 9
    Boubacar Kamara 44
    Ian Maatsen 22
    Jaden Philogene-Bidace 19
    John McGinn 7
    Emiliano Buendia Stati 10
    Lamare Bogarde 26
    Robin Olsen 25
    Tyrone Mings 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 609
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    14
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 19 14 4 1 47 19 28 46 H H T T T H
2 Arsenal 20 11 7 2 39 18 21 40 H H T T T H
3 Nottingham Forest 20 12 4 4 29 19 10 40 T T T T T T
4 Chelsea 20 10 6 4 39 24 15 36 T T H B B H
5 Newcastle United 20 10 5 5 34 22 12 35 B T T T T T
6 Manchester City 20 10 4 6 36 27 9 34 H B B H T T
7 AFC Bournemouth 20 9 6 5 30 23 7 33 T H T H H T
8 Aston Villa 20 9 5 6 30 32 -2 32 T B T B H T
9 Fulham 20 7 9 4 30 27 3 30 H H H T H H
10 Brighton Hove Albion 20 6 10 4 30 29 1 28 H B H H H H
11 Brentford 20 8 3 9 38 35 3 27 T B B H B T
12 Tottenham Hotspur 20 7 3 10 42 30 12 24 B T B B H B
13 Manchester United 20 6 5 9 23 28 -5 23 B T B B B H
14 West Ham United 20 6 5 9 24 39 -15 23 T H H T B B
15 Crystal Palace 20 4 9 7 21 28 -7 21 H T B H T H
16 Everton 19 3 8 8 15 25 -10 17 T H H H B B
17 Wolves 20 4 4 12 31 45 -14 16 B B T T H B
18 Ipswich Town 20 3 7 10 20 35 -15 16 B T B B T H
19 Leicester City 20 3 5 12 23 44 -21 14 H B B B B B
20 Southampton 20 1 3 16 12 44 -32 6 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation