Kết quả Liverpool vs Manchester United, 23h30 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Liverpool vs Manchester United: Diễn biến chính

  • Liverpool vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    17
    Curtis Jones
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Rasmus Hojlund
    16
    Amad Diallo Traore
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    3
    Noussair Mazraoui
    37
    Kobbie Mainoo
    25
    Manuel Ugarte
    20
    Diogo Dalot
    4
    Matthijs de Ligt
    5
    Harry Maguire
    6
    Lisandro Martinez
    24
    Andre Onana
    Manchester United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Konstantinos Tsimikas
    62Caoimhin Kelleher
    14Federico Chiesa
    3Wataru Endo
    20Diogo Jota
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    78Jarell Quansah
    19Harvey Elliott
    84Conor Bradley
    Alejandro Garnacho 17
    Antony Matheus dos Santos 21
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
    Christian Eriksen 14
    Leny Yoro 15
    Tyrell Malacia 12
    Joshua Zirkzee 11
    Altay Bayindi 1
    Toby Collyer 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 100
    Số đường chuyền
    111
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 4
    Long pass
    10
  •  
     
  • 21
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 18 14 3 1 45 17 28 45 T H H T T T
2 Arsenal 20 11 7 2 39 18 21 40 H H T T T H
3 Nottingham Forest 19 11 4 4 26 19 7 37 B T T T T T
4 Chelsea 20 10 6 4 39 24 15 36 T T H B B H
5 Newcastle United 20 10 5 5 34 22 12 35 B T T T T T
6 Manchester City 20 10 4 6 36 27 9 34 H B B H T T
7 AFC Bournemouth 20 9 6 5 30 23 7 33 T H T H H T
8 Aston Villa 20 9 5 6 30 32 -2 32 T B T B H T
9 Fulham 19 7 8 4 28 25 3 29 T H H H T H
10 Brighton Hove Albion 20 6 10 4 30 29 1 28 H B H H H H
11 Brentford 20 8 3 9 38 35 3 27 T B B H B T
12 Tottenham Hotspur 20 7 3 10 42 30 12 24 B T B B H B
13 West Ham United 20 6 5 9 24 39 -15 23 T H H T B B
14 Manchester United 19 6 4 9 21 26 -5 22 B B T B B B
15 Crystal Palace 20 4 9 7 21 28 -7 21 H T B H T H
16 Everton 19 3 8 8 15 25 -10 17 T H H H B B
17 Wolves 19 4 4 11 31 42 -11 16 B B B T T H
18 Ipswich Town 19 3 6 10 18 33 -15 15 B B T B B T
19 Leicester City 20 3 5 12 23 44 -21 14 H B B B B B
20 Southampton 20 1 3 16 12 44 -32 6 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation