Kết quả Manchester City vs Everton, 19h30 ngày 26/12
Kết quả Manchester City vs Everton
Soi kèo phạt góc Man City vs Everton, 19h30 ngày 26/12
Đối đầu Manchester City vs Everton
Lịch phát sóng Manchester City vs Everton
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202419:30
-
Manchester City 11Everton 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.04O 3
0.89U 3
0.971
1.30X
5.902
9.70Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Everton
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Manchester City vs Everton: Diễn biến chính
-
14'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Jeremy Doku)1-0
-
36'1-1Iliman Ndiaye
-
42'1-1Vitaliy Mykolenko
-
52'1-1Seamus Coleman
-
53'Erling Haaland1-1
-
70'1-1Armando Broja
Dominic Calvert-Lewin -
75'Kevin De Bruyne
Jeremy Doku1-1 -
79'1-1Orel Mangala
-
81'1-1Jesper Lindstrom
Iliman Ndiaye -
85'Jahmai Simpson-Pusey
Nathan Ake1-1 -
85'Ilkay Gundogan
Mateo Kovacic1-1 -
87'1-1Jarrad Branthwaite
-
90'Phil Foden1-1
-
90'1-1Nathan Patterson
Seamus Coleman
-
Manchester City vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-118Stefan Ortega24Josko Gvardiol6Nathan Ake25Manuel Akanji82Rico Lewis8Mateo Kovacic11Jeremy Doku20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin10Iliman Ndiaye8Orel Mangala27Idrissa Gana Gueye16Abdoulaye Doucoure23Seamus Coleman6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
17Kevin De Bruyne19Ilkay Gundogan66Jahmai Simpson-Pusey75Nico OReilly87James Mcatee67Divin Mubama33Scott Carson68Max Alleyne80Spike BritsArmando Broja 22Jesper Lindstrom 29Nathan Patterson 2Jake OBrien 15Youssef Chermiti 17Joao Virginia 12Beto Betuncal 14Michael Vincent Keane 5Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Everton: Số liệu thống kê
-
Manchester CityEverton
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút2
-
-
10Sút Phạt5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
645Số đường chuyền318
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người3
-
-
13Đánh chặn7
-
-
15Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass27
-
-
133Pha tấn công60
-
-
74Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh