Kết quả Manchester City vs Newcastle United, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Manchester City vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Manchester City vs Newcastle, 22h ngày 15/02
Đối đầu Manchester City vs Newcastle United
Lịch phát sóng Manchester City vs Newcastle United
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 3.25
0.98U 3.25
0.881
1.67X
4.202
4.40Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Newcastle United
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Manchester City vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
19'Omar Marmoush (Assist:Ederson Santana de Moraes)1-0
-
24'Omar Marmoush (Assist:Ilkay Gundogan)2-0
-
33'Omar Marmoush (Assist:Savio Moreira de Oliveira)3-0
-
46'3-0Valentino Livramento
Kieran Trippier -
46'3-0Lewis Miley
Joseph Willock -
50'3-0Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
-
72'3-0Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura -
73'3-0Callum Wilson
Anthony Gordon -
76'Jeremy Doku
Omar Marmoush3-0 -
76'James Mcatee
Phil Foden3-0 -
84'James Mcatee (Assist:Erling Haaland)4-0
-
87'Nico OReilly
Josko Gvardiol4-0 -
87'Matheus Luiz Nunes
Erling Haaland4-0 -
87'Mateo Kovacic
Ilkay Gundogan4-0 -
90'4-0Emil Henry Kristoffer Krafth
Alexander Isak
-
Manchester City vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol5John Stones45Abdukodir Khusanov82Rico Lewis19Ilkay Gundogan14Nicolas Gonzalez Iglesias7Omar Marmoush47Phil Foden26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali28Joseph Willock2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
11Jeremy Doku8Mateo Kovacic27Matheus Luiz Nunes87James Mcatee75Nico OReilly17Kevin De Bruyne22Vitor Reis18Stefan Ortega20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaEmil Henry Kristoffer Krafth 17Callum Wilson 9Sean Longstaff 36Valentino Livramento 21Lewis Miley 67William Osula 18Nick Pope 22Matt Targett 13Harvey Barnes 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Manchester CityNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
590Số đường chuyền353
-
-
92%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
15Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn1
-
-
13Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass15
-
-
119Pha tấn công69
-
-
59Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh