Kết quả Monaco vs Crvena Zvezda, 23h45 ngày 22/10
Kết quả Monaco vs Crvena Zvezda
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Crvena Zvezda, 23h45 ngày 22/10
Đối đầu Monaco vs Crvena Zvezda
Lịch phát sóng Monaco vs Crvena Zvezda
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202423:45
-
Monaco 15Crvena Zvezda 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.02O 3
1.01U 3
0.811
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Monaco vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
7'0-0Dalcio Gomes
Bruno Duarte da Silva -
20'Takumi Minamino (Assist:Wilfried Stephane Singo)1-0
-
26'Thilo Kehrer1-0
-
27'1-1Cherif Ndiaye
-
45'Breel Donald Embolo2-1
-
45'2-1Andrija Maksimovic
-
46'Aleksandr Golovin
Eliesse Ben Seghir2-1 -
54'Wilfried Stephane Singo (Assist:Thilo Kehrer)3-1
-
56'Breel Donald Embolo Goal Disallowed3-1
-
60'3-1Milan Rodic
Rade Krunic -
60'3-1Luka Ilic
Silas Wamangituka Fundu -
70'Takumi Minamino (Assist:Breel Donald Embolo)4-1
-
74'4-1Aleksandar Katai
Andrija Maksimovic -
75'4-1Guelor Kanga Kaku
Cherif Ndiaye -
77'Krepin Diatta
Caio Henrique Oliveira Silva4-1 -
77'George Ilenikhena
Breel Donald Embolo4-1 -
77'Soungoutou Magassa
Lamine Camara4-1 -
87'Eliot Matazo
Denis Lemi Zakaria Lako Lado4-1 -
90'Maghnes Akliouche (Assist:Takumi Minamino)5-1
-
Monaco vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki12Caio Henrique Oliveira Silva5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo2Vanderson de Oliveira Campos6Denis Lemi Zakaria Lako Lado15Lamine Camara7Eliesse Ben Seghir18Takumi Minamino11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo9Cherif Ndiaye17Bruno Duarte da Silva55Andrija Maksimovic21Timi Max Elsnik6Rade Krunic15Silas Wamangituka Fundu66Young-woo Seol5Uros Spajic24Nasser Djiga14Peter Oladeji Olayinka1Marko Ilic
- Đội hình dự bị
-
8Eliot Matazo88Soungoutou Magassa21George Ilenikhena10Aleksandr Golovin27Krepin Diatta50Yann Lienard13Christian Mawissa Elebi20Kassoum Ouattara41Lucas Michal4Jordan Teze16Philipp Kohn42Saimon BouabreGuelor Kanga Kaku 8Dalcio Gomes 22Luka Ilic 32Milan Rodic 23Aleksandar Katai 10Felicio Mendes Joao Milson 27Stefan Lekovic 25Nemanja Radonjic 49Ivan Gutesa 77Vuk Draskic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterBarak Bakhar
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Monaco vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
MonacoCrvena Zvezda
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt16
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
558Số đường chuyền236
-
-
87%Chuyền chính xác66%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
27Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
26Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass23
-
-
127Pha tấn công69
-
-
62Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp