Kết quả Real Madrid vs VfB Stuttgart, 02h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Real Madrid vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 23'
    Lucas Vazquez Iglesias
    0-0
  • 30'
    0-0
    Maximilian Mittelstadt
  • 33'
    Antonio Rudiger Penalty cancelled
    0-0
  • 46'
    Kylian Mbappe Lottin (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goal 
    1-0
  • 68'
    1-1
    goal Deniz Undav (Assist:Jamie Leweling)
  • 78'
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    1-1
  • 80'
    Eder Gabriel Militao
    1-1
  • 83'
    Antonio Rudiger (Assist:Luka Modric) goal 
    2-1
  • 90'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa (Assist:Daniel Carvajal Ramos) goal 
    3-1
  • 90'
    Luka Modric
    3-1
  • Real Madrid vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-3
    1
    Thibaut Courtois
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    5
    Jude Bellingham
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    26
    Deniz Undav
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    4
    Josha Vagnoman
    29
    Anthony Rouault
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Eder Gabriel Militao
    10Luka Modric
    15Arda Guler
    20Fran Garcia
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    18Jesus Vallejo Lazaro
    13Andriy Lunin
    26Fran Gonzalez
    Ermedin Demirovic 9
    Dan Axel Zagadou 23
    El Bilal Toure 10
    Fabian Rieder 32
    Anrie Chase 45
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Yannik Keitel 5
    Luca Raimund 40
    Dennis Seimen 41
    Frans Kratzig 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Real Madrid vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 24
    Long pass
    12
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 6 6 0 0 13 1 12 18
2 FC Barcelona 6 5 0 1 21 7 14 15
3 Arsenal 6 4 1 1 11 2 9 13
4 Bayer Leverkusen 6 4 1 1 12 5 7 13
5 Aston Villa 6 4 1 1 9 3 6 13
6 Inter Milan 6 4 1 1 7 1 6 13
7 Stade Brestois 6 4 1 1 10 6 4 13
8 Lille 6 4 1 1 10 7 3 13
9 Borussia Dortmund 6 4 0 2 18 9 9 12
10 Bayern Munchen 6 4 0 2 17 8 9 12
11 Atletico Madrid 6 4 0 2 14 10 4 12
12 AC Milan 6 4 0 2 12 9 3 12
13 Atalanta 6 3 2 1 13 4 9 11
14 Juventus 6 3 2 1 9 5 4 11
15 Benfica 6 3 1 2 10 7 3 10
16 Monaco 6 3 1 2 12 10 2 10
17 Sporting CP 6 3 1 2 11 9 2 10
18 Feyenoord 6 3 1 2 14 15 -1 10
19 Club Brugge 6 3 1 2 6 8 -2 10
20 Real Madrid 6 3 0 3 12 11 1 9
21 Celtic FC 6 2 3 1 10 10 0 9
22 Manchester City 6 2 2 2 13 9 4 8
23 PSV Eindhoven 6 2 2 2 10 8 2 8
24 Dinamo Zagreb 6 2 2 2 10 15 -5 8
25 Paris Saint Germain (PSG) 6 2 1 3 6 6 0 7
26 VfB Stuttgart 6 2 1 3 9 12 -3 7
27 FC Shakhtar Donetsk 6 1 1 4 5 13 -8 4
28 Sparta Praha 6 1 1 4 7 18 -11 4
29 Sturm Graz 6 1 0 5 4 9 -5 3
30 Girona 6 1 0 5 4 10 -6 3
31 Crvena Zvezda 6 1 0 5 10 19 -9 3
32 Red Bull Salzburg 6 1 0 5 3 18 -15 3
33 Bologna 6 0 2 4 1 7 -6 2
34 RB Leipzig 6 0 0 6 6 13 -7 0
35 Slovan Bratislava 6 0 0 6 5 21 -16 0
36 Young Boys 6 0 0 6 3 22 -19 0