Kết quả Sparta Praha vs Teplice, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Sparta Praha vs Teplice: Diễn biến chính

  • 14'
    Lukas Sadilek
    0-0
  • 28'
    0-0
    Ondrej Kricfalusi
  • 34'
    Martin Vitik  
    Elias Cobbaut  
    0-0
  • 46'
    Mathias Ross Jensen  
    Asger Sorensen  
    0-0
  • 56'
    Lukas Haraslin (Assist:Matej Rynes) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
    Mohamed Yasser
  • 59'
    Lukas Haraslin
    1-0
  • 61'
    1-1
    goal Jan Knapik (Assist:Michal Bilek)
  • 66'
    Ermal Krasniqi  
    Lukas Haraslin  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Josef Svanda
     Michal Bilek
  • 66'
    1-1
     Roman Cerepkai
     Mohamed Yasser
  • 68'
    1-1
    Albert Labik
  • 70'
    1-1
     Jaroslav Harustak
     Albert Labik
  • 74'
    1-1
     Tadeas Vachousek
     Yegor Tsykalo
  • 74'
    1-1
     Jakub Hora
     Jan Knapik
  • 79'
    Markus Solbakken  
    Lukas Sadilek  
    1-1
  • 79'
    Indrit Tuci  
    Jakub Pesek  
    1-1
  • 84'
    Ermal Krasniqi
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jakub Hora
  • Sparta Praha vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-2-1
    1
    Peter Vindahl Jensen
    33
    Elias Cobbaut
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    32
    Matej Rynes
    6
    Kaan Kairinen
    18
    Lukas Sadilek
    2
    Martin Suchomel
    22
    Lukas Haraslin
    21
    Jakub Pesek
    7
    Victor Olatunji
    16
    Yegor Tsykalo
    12
    Mohamed Yasser
    20
    Daniel Trubac
    6
    Michal Bilek
    27
    Ondrej Kricfalusi
    19
    Robert Jukl
    2
    Albert Labik
    23
    Lukas Marecek
    28
    Jan Knapik
    18
    Nemanja Micevic
    33
    Richard Ludha
    Teplice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Krystof Danek
    34Roman Horak
    29Ermal Krasniqi
    8David Pavelka
    54Lukas Penxa
    5Mathias Ross Jensen
    10Albion Rrahmani
    4Markus Solbakken
    11Indrit Tuci
    41Martin Vitik
    24Vojtech Vorel
    Roman Cerepkai 17
    Daniel Danihel 54
    Jakub Emmer 21
    Jaroslav Harustak 15
    Jakub Hora 4
    Ludek Nemecek 1
    Matej Radosta 35
    Richard Sedlacek 13
    Josef Svanda 3
    Laco Takacs 22
    Tadeas Vachousek 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Teplice
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs